Bản dịch của từ Wildest dream trong tiếng Việt
Wildest dream

Wildest dream (Adjective)
Cực đoan một cách thú vị hoặc hấp dẫn.
Extreme in a way that is exciting or attractive.
Her wildest dream is to travel the world solo.
Ước mơ hoang đường của cô ấy là du lịch một mình khắp thế giới.
It's not unrealistic to have wildest dreams for your future.
Không không thực tế khi có những ước mơ hoang đường cho tương lai của bạn.
Do you think achieving your wildest dream is possible in life?
Bạn có nghĩ rằng việc thực hiện ước mơ hoang đường của mình là có thể trong cuộc sống không?
Wildest dream (Noun)
Her wildest dream is to travel around the world alone.
Ước mơ hoang đường của cô ấy là đi du lịch khắp thế giới một mình.
He never achieved his wildest dream of becoming a famous singer.
Anh ấy không bao giờ thực hiện được ước mơ hoang đường của mình trở thành một ca sĩ nổi tiếng.
Is fulfilling your wildest dream important for your happiness?
Việc thực hiện ước mơ hoang đường của bạn có quan trọng đối với hạnh phúc của bạn không?
Cụm từ "wildest dream" chỉ những ước mơ táo bạo nhất hoặc những mong muốn không tưởng. Trong ngữ cảnh tiếng Anh, cụm từ này thường được sử dụng để diễn tả những khát vọng có thể không đạt được trong thực tế. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách sử dụng và nghĩa của nó tương tự nhau, nhưng có thể có sự khác biệt nhẹ về ngữ điệu khi phát âm. Cụm từ này thường xuất hiện trong văn phong nghệ thuật, đặc biệt là trong âm nhạc và văn học.
Cụm từ "wildest dream" có nguồn gốc từ tiếng Anh, bao gồm hai từ "wildest" và "dream". Từ "wildest" là dạng siêu cấp của tính từ "wild", có nguồn gốc từ tiếng Bắc Âu "vild", mang nghĩa hoang dã, mất kiểm soát. Từ "dream" xuất phát từ tiếng Old English "drēam", có nghĩa là giấc mơ hoặc tưởng tượng. Trong ngữ cảnh hiện đại, "wildest dream" thường chỉ những khao khát, ước mơ táo bạo và phi thực tế, thể hiện sự khát khao vượt qua giới hạn.
Cụm từ "wildest dream" thường xuất hiện trong việc miêu tả những ước mơ táo bạo hoặc phi thực tế trong các bài viết và bài nói trong phần thi Speaking và Writing của IELTS. Tần suất sử dụng cụm từ này thấp hơn trong phần Listening và Reading. Ngoài các kỳ thi ngôn ngữ, cụm từ này cũng thường được sử dụng trong văn hóa đại chúng, đặc biệt là trong âm nhạc và văn học, để thể hiện những khát vọng mãnh liệt hoặc những tưởng tượng vượt xa thực tại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp