Bản dịch của từ Wildest dream trong tiếng Việt

Wildest dream

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Wildest dream (Adjective)

wˈaɪldɨst dɹˈim
wˈaɪldɨst dɹˈim
01

Cực đoan một cách thú vị hoặc hấp dẫn.

Extreme in a way that is exciting or attractive.

Ví dụ

Her wildest dream is to travel the world solo.

Ước mơ hoang đường của cô ấy là du lịch một mình khắp thế giới.

It's not unrealistic to have wildest dreams for your future.

Không không thực tế khi có những ước mơ hoang đường cho tương lai của bạn.

Do you think achieving your wildest dream is possible in life?

Bạn có nghĩ rằng việc thực hiện ước mơ hoang đường của mình là có thể trong cuộc sống không?

Wildest dream (Noun)

wˈaɪldɨst dɹˈim
wˈaɪldɨst dɹˈim
01

Một kế hoạch hoặc ý tưởng đầy tham vọng mà ai đó khó có thể đạt được.

An ambitious plan or idea that someone is unlikely to achieve.

Ví dụ

Her wildest dream is to travel around the world alone.

Ước mơ hoang đường của cô ấy là đi du lịch khắp thế giới một mình.

He never achieved his wildest dream of becoming a famous singer.

Anh ấy không bao giờ thực hiện được ước mơ hoang đường của mình trở thành một ca sĩ nổi tiếng.

Is fulfilling your wildest dream important for your happiness?

Việc thực hiện ước mơ hoang đường của bạn có quan trọng đối với hạnh phúc của bạn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/wildest dream/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Wildest dream

Không có idiom phù hợp