Bản dịch của từ Willfulness trong tiếng Việt
Willfulness

Willfulness (Noun)
Her willfulness led to many social conflicts in the community.
Sự quyết tâm của cô ấy đã dẫn đến nhiều xung đột xã hội trong cộng đồng.
His willfulness does not help in resolving social issues effectively.
Sự quyết tâm của anh ấy không giúp giải quyết các vấn đề xã hội hiệu quả.
Is willfulness a common trait among social activists today?
Liệu sự quyết tâm có phải là đặc điểm phổ biến ở những người hoạt động xã hội hôm nay không?
Willfulness (Adjective)
Her willfulness led to conflicts during the community meeting last week.
Sự cứng đầu của cô ấy đã dẫn đến xung đột trong cuộc họp cộng đồng tuần trước.
His willfulness does not help in resolving social issues effectively.
Sự cứng đầu của anh ấy không giúp giải quyết các vấn đề xã hội hiệu quả.
Is her willfulness causing problems in our social group activities?
Liệu sự cứng đầu của cô ấy có gây ra vấn đề trong các hoạt động nhóm xã hội của chúng ta không?
Họ từ
Tính từ "willfulness" (hay "willfulness") trong tiếng Anh diễn tả hành động cố ý, kiên định, và có chủ ý trong việc thực hiện hoặc từ chối một hành động nào đó. Trong tiếng Anh Anh, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý để mô tả ý thức cố tình vi phạm. Trong khi tiếng Anh Mỹ chấp nhận cả hai biến thể "willfulness" và "willfullness", "willfulness" là dạng phổ biến hơn. Cả hai biến thể đều có cách phát âm tương tự, nhưng khác nhau ở phần viết.
Từ "willfulness" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "voluntas", có nghĩa là "ý chí" hoặc "sự chọn lựa". Từ này được hình thành từ tiếng Anh vào thế kỷ 18, kết hợp với yếu tố "will" (ý muốn) và hậu tố "-fulness" (trạng thái). "Willfulness" hiện đang được hiểu là trạng thái hoặc tính chất của việc hành động theo ý chí cá nhân, đặc biệt là khi có sự khăng khăng hoặc cố chấp trong việc thực hiện những quyết định hay hành động nhất định, những điều này phản ánh rõ nét từ nguồn gốc của nó.
Từ "willfulness" xuất hiện thường xuyên trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần viết và nói, nơi thí sinh cần thể hiện quan điểm cá nhân hoặc giải thích hành động. Trong bối cảnh học thuật và pháp lý, "willfulness" thường được dùng để mô tả hành động có ý thức, có chủ đích, cũng như trong các nghiên cứu về tâm lý học để chỉ ý chí hoặc quyết tâm của cá nhân. Từ này cũng thường gặp trong văn phong chính thức liên quan đến đạo đức và trách nhiệm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



