Bản dịch của từ Willfulness trong tiếng Việt

Willfulness

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Willfulness (Noun)

wˈɪlfləsnəs
wˈɪlfləsnəs
01

Phẩm chất của việc quyết tâm làm những gì bạn muốn mà không quan tâm liệu điều đó có được người khác chấp nhận hay không.

The quality of being determined to do what you want without caring if it is not acceptable or right to other people.

Ví dụ

Her willfulness led to many social conflicts in the community.

Sự quyết tâm của cô ấy đã dẫn đến nhiều xung đột xã hội trong cộng đồng.

His willfulness does not help in resolving social issues effectively.

Sự quyết tâm của anh ấy không giúp giải quyết các vấn đề xã hội hiệu quả.

Is willfulness a common trait among social activists today?

Liệu sự quyết tâm có phải là đặc điểm phổ biến ở những người hoạt động xã hội hôm nay không?

Willfulness (Adjective)

wˈɪlfləsnəs
wˈɪlfləsnəs
01

Thể hiện rằng bạn quyết tâm làm những gì mình muốn, ngay cả khi điều đó không được người khác chấp nhận hoặc đúng đắn.

Showing that you are determined to do what you want even if it is not acceptable or right to other people.

Ví dụ

Her willfulness led to conflicts during the community meeting last week.

Sự cứng đầu của cô ấy đã dẫn đến xung đột trong cuộc họp cộng đồng tuần trước.

His willfulness does not help in resolving social issues effectively.

Sự cứng đầu của anh ấy không giúp giải quyết các vấn đề xã hội hiệu quả.

Is her willfulness causing problems in our social group activities?

Liệu sự cứng đầu của cô ấy có gây ra vấn đề trong các hoạt động nhóm xã hội của chúng ta không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/willfulness/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Describe someone you would like to study or work with | Bài mẫu IELTS Speaking
[...] Also, since appreciative leaders are appreciated leaders, employees of such leaders be more to stick around and commit to the company [...]Trích: Describe someone you would like to study or work with | Bài mẫu IELTS Speaking
Topic Work and Study | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 áp dụng Phrasal verbs và idioms
[...] They are always friendly, approachable, and to lend me a helping hand [...]Trích: Topic Work and Study | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 áp dụng Phrasal verbs và idioms
Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Science ngày 21/05/2020
[...] Furthermore, private funders are usually risk-takers and, therefore, more to provide bigger financial assistance [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Science ngày 21/05/2020
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và task 2 band 7 đề thi ngày 26/03/2022
[...] These days, many people are to sacrifice the chance to stay near their families and friends to relocate for work [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và task 2 band 7 đề thi ngày 26/03/2022

Idiom with Willfulness

Không có idiom phù hợp