Bản dịch của từ Win out trong tiếng Việt
Win out

Win out (Verb)
Để thành công hoặc chiến thắng trong một cuộc cạnh tranh, tranh luận, vv.
To be successful or victorious in a competition argument etc.
Despite the challenges, her innovative idea managed to win out.
Mặc dù gặp khó khăn, ý tưởng sáng tạo của cô ấy đã chiến thắng.
In the end, teamwork and perseverance always win out over individual efforts.
Cuối cùng, sự hợp tác và kiên trì luôn chiến thắng trước những nỗ lực cá nhân.
His dedication and hard work allowed him to win out in the end.
Sự tận tâm và làm việc chăm chỉ của anh ấy đã giúp anh ấy chiến thắng cuối cùng.
Win out (Noun)
In the competition, their team achieved a win out.
Trong cuộc thi, đội của họ đạt được một chiến thắng.
The charity event resulted in a clear win out for the organization.
Sự kiện từ thiện dẫn đến một chiến thắng rõ ràng cho tổ chức.
The project's success marked a significant win out for the community.
Sự thành công của dự án đánh dấu một chiến thắng quan trọng cho cộng đồng.
Cụm động từ "win out" được sử dụng để diễn đạt việc chiến thắng trong một tình huống cạnh tranh hoặc vượt qua khó khăn để đạt được thành công. Trong tiếng Anh, cụm từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ; cả hai phiên bản đều sử dụng "win out" với nghĩa tương tự. Tuy nhiên, "win out" thường được sử dụng trong văn cảnh thân mật hơn và có thể thể hiện sự giành chiến thắng trong cả lĩnh vực cá nhân và nghề nghiệp.
Cụm từ "win out" bắt nguồn từ động từ tiếng Anh "win", được hình thành từ tiếng Anh cổ "winnan", có nguồn gốc từ gốc Germanic. Trong suốt lịch sử, "win" đã phát triển sang nghĩa chiến thắng hoặc thành công trong một cuộc thi, và cụm từ "win out" được sử dụng để chỉ việc vượt trội hơn hoặc giành được chiến thắng khi so sánh với đối thủ. Nghĩa hiện tại của nó phản ánh trạng thái đạt được thành công cuối cùng trong hoàn cảnh cạnh tranh.
"Cụm từ 'win out' xuất hiện thường xuyên trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần nói và viết, nơi mà thí sinh thường cần diễn đạt ý nghĩa của việc chiến thắng hoặc vượt trội hơn trong một tình huống cụ thể. Trong ngữ cảnh khác, 'win out' thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về cạnh tranh, chiến lược chiến thắng, hoặc trong các tình huống đời sống hàng ngày để mô tả sự thành công vượt trội. Từ này mang tính khích lệ và thể hiện sự ưu việt trong bối cảnh cụ thể".
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp