Bản dịch của từ Win out trong tiếng Việt

Win out

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Win out (Verb)

wˈɪntˌut
wˈɪntˌut
01

Để thành công hoặc chiến thắng trong một cuộc cạnh tranh, tranh luận, vv.

To be successful or victorious in a competition argument etc.

Ví dụ

Despite the challenges, her innovative idea managed to win out.

Mặc dù gặp khó khăn, ý tưởng sáng tạo của cô ấy đã chiến thắng.

In the end, teamwork and perseverance always win out over individual efforts.

Cuối cùng, sự hợp tác và kiên trì luôn chiến thắng trước những nỗ lực cá nhân.

His dedication and hard work allowed him to win out in the end.

Sự tận tâm và làm việc chăm chỉ của anh ấy đã giúp anh ấy chiến thắng cuối cùng.

Win out (Noun)

wˈɪntˌut
wˈɪntˌut
01

Một tình huống trong đó một người hoặc một nhóm đang chiến thắng.

A situation in which one person or group is winning.

Ví dụ

In the competition, their team achieved a win out.

Trong cuộc thi, đội của họ đạt được một chiến thắng.

The charity event resulted in a clear win out for the organization.

Sự kiện từ thiện dẫn đến một chiến thắng rõ ràng cho tổ chức.

The project's success marked a significant win out for the community.

Sự thành công của dự án đánh dấu một chiến thắng quan trọng cho cộng đồng.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/win out/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Win out

Không có idiom phù hợp