Bản dịch của từ Wincing trong tiếng Việt
Wincing

Wincing (Verb)
She was wincing after hearing the sad news about her friend.
Cô ấy nhăn mặt sau khi nghe tin buồn về bạn mình.
He is not wincing at the harsh criticism from social media users.
Anh ấy không nhăn mặt trước những chỉ trích gay gắt từ người dùng mạng xã hội.
Are you wincing at the thought of public speaking in class?
Bạn có nhăn mặt khi nghĩ đến việc phát biểu trước lớp không?
Dạng động từ của Wincing (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Wince |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Winced |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Winced |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Winces |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Wincing |
Wincing (Noun)
Một hành động nhăn mặt.
An act of wincing.
She was wincing at the loud noise during the social event.
Cô ấy nhăn mặt vì tiếng ồn lớn trong sự kiện xã hội.
He wasn't wincing despite the awkward silence in the conversation.
Anh ấy không nhăn mặt mặc dù có sự im lặng khó xử trong cuộc trò chuyện.
Were people wincing at the uncomfortable jokes during the party?
Có phải mọi người đã nhăn mặt vì những câu đùa khó xử trong bữa tiệc không?
Họ từ
"Wincing" là động từ gây ra sự co lại hoặc gây cảm giác khó chịu do đau đớn, sốc hoặc cảm xúc mạnh. Trong tiếng Anh, "wince" có thể được phân loại thành dạng động từ và danh từ, phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, không có sự khác biệt đáng kể về hình thức viết hay phát âm giữa hai biến thể. Cách sử dụng từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả phản ứng tự nhiên trước đau đớn hoặc khó chịu.
Từ "wincing" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "wincian", có nghĩa là co rúm, nhăn nhó. Gốc từ Latin "vincere", có nghĩa là "chiến thắng" hay "giam giữ", thể hiện sự áp lực lên cơ thể. Qua thời gian, nghĩa của từ phát triển, chỉ hành động co rúm lại do đau đớn hay khó chịu. Hiện nay, "wincing" được sử dụng phổ biến để miêu tả phản ứng tự nhiên của con người trước những tác động xấu.
Từ "wincing" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Thường gặp trong các tình huống mô tả phản ứng cảm xúc hoặc thể chất, từ này thường được sử dụng trong văn cảnh mô tả nỗi đau hay sự khó chịu. Các tình huống sử dụng điển hình bao gồm trong văn học, phim ảnh hoặc giao tiếp hàng ngày khi diễn tả cảm giác khó chịu về mặt cảm xúc hoặc thể chất.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp