Bản dịch của từ Wincing trong tiếng Việt

Wincing

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Wincing (Verb)

wˈɪnsɪŋ
wˈɪnsɪŋ
01

Vô tình nhăn mặt hoặc co người lại do đau đớn hoặc căng thẳng.

Make a slight involuntary grimace or shrinking movement due to pain or distress.

Ví dụ

She was wincing after hearing the sad news about her friend.

Cô ấy nhăn mặt sau khi nghe tin buồn về bạn mình.

He is not wincing at the harsh criticism from social media users.

Anh ấy không nhăn mặt trước những chỉ trích gay gắt từ người dùng mạng xã hội.

Are you wincing at the thought of public speaking in class?

Bạn có nhăn mặt khi nghĩ đến việc phát biểu trước lớp không?

Dạng động từ của Wincing (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Wince

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Winced

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Winced

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Winces

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Wincing

Wincing (Noun)

01

Một hành động nhăn mặt.

An act of wincing.

Ví dụ

She was wincing at the loud noise during the social event.

Cô ấy nhăn mặt vì tiếng ồn lớn trong sự kiện xã hội.

He wasn't wincing despite the awkward silence in the conversation.

Anh ấy không nhăn mặt mặc dù có sự im lặng khó xử trong cuộc trò chuyện.

Were people wincing at the uncomfortable jokes during the party?

Có phải mọi người đã nhăn mặt vì những câu đùa khó xử trong bữa tiệc không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/wincing/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Wincing

Không có idiom phù hợp