Bản dịch của từ Wind vane trong tiếng Việt

Wind vane

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Wind vane (Noun)

wˈɪndvˈeɪn
wˈɪndvˈeɪn
01

Một thiết bị hiển thị hướng gió, thường được sử dụng như một vật trang trí kiến trúc hoặc một chiếc chong chóng.

A device showing the direction of the wind typically used as an architectural ornament or a weathercock.

Ví dụ

The wind vane on the church indicates the wind's direction clearly.

Cái cột gió trên nhà thờ chỉ rõ hướng gió.

The wind vane does not show accurate directions during storms.

Cái cột gió không chỉ ra hướng chính xác trong bão.

Does the wind vane help predict weather changes in the city?

Cái cột gió có giúp dự đoán thay đổi thời tiết trong thành phố không?

Wind vane (Verb)

wˈɪndvˈeɪn
wˈɪndvˈeɪn
01

Thay đổi hướng hoặc vị trí.

Change direction or position.

Ví dụ

The wind vane changes direction during social protests in the city.

Cái gió đổi hướng trong các cuộc biểu tình xã hội ở thành phố.

The wind vane does not change direction without strong public opinion.

Cái gió không đổi hướng nếu không có ý kiến công chúng mạnh mẽ.

Does the wind vane change direction based on community feedback?

Cái gió có thay đổi hướng dựa trên phản hồi của cộng đồng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/wind vane/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Wind vane

Không có idiom phù hợp