Bản dịch của từ Wind vane trong tiếng Việt
Wind vane

Wind vane (Noun)
Một thiết bị hiển thị hướng gió, thường được sử dụng như một vật trang trí kiến trúc hoặc một chiếc chong chóng.
A device showing the direction of the wind typically used as an architectural ornament or a weathercock.
The wind vane on the church indicates the wind's direction clearly.
Cái cột gió trên nhà thờ chỉ rõ hướng gió.
The wind vane does not show accurate directions during storms.
Cái cột gió không chỉ ra hướng chính xác trong bão.
Does the wind vane help predict weather changes in the city?
Cái cột gió có giúp dự đoán thay đổi thời tiết trong thành phố không?
Wind vane (Verb)
The wind vane changes direction during social protests in the city.
Cái gió đổi hướng trong các cuộc biểu tình xã hội ở thành phố.
The wind vane does not change direction without strong public opinion.
Cái gió không đổi hướng nếu không có ý kiến công chúng mạnh mẽ.
Does the wind vane change direction based on community feedback?
Cái gió có thay đổi hướng dựa trên phản hồi của cộng đồng không?
Cánh gió, hay còn gọi là wind vane trong tiếng Anh, là một thiết bị dùng để xác định hướng gió. Thiết bị này thường được đặt trên nóc nhà hoặc cột để cho phép người quan sát dễ dàng nhận biết hướng gió hiện tại. Từ "wind vane" không có sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về hình thức viết lẫn phát âm. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh kỹ thuật, cánh gió còn có ý nghĩa trong lĩnh vực khí tượng, nơi nó đóng vai trò quan trọng trong việc dự đoán thời tiết.
Từ "wind vane" có nguồn gốc từ tiếng Anh, với "wind" bắt nguồn từ tiếng Đức cổ "wind" có nghĩa là "gió", và "vane" đến từ tiếng Anglo-Norman "van" có nghĩa là "cái gập" hoặc "cái vẫy". Khái niệm này thể hiện một công cụ dùng để xác định hướng gió. Trong lịch sử, các cột mốc và công trình kiến trúc đã sử dụng các biểu tượng giống như hình ngọn gió để xác định hướng, điều này vẫn được giữ nguyên trong nghĩa hiện tại của từ.
Cụm từ "wind vane" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần Nghe và Đọc, nơi thường đề cập đến các chủ đề khí tượng và môi trường. Trong các ngữ cảnh khác, "wind vane" thường được sử dụng trong lĩnh vực khí hậu học để chỉ thiết bị dùng để đo hướng gió, hữu ích trong dự báo thời tiết và nghiên cứu khí quyển. Ngoài ra, nó có thể xuất hiện trong các bài giảng về năng lượng tái tạo, đặc biệt là năng lượng gió.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp