Bản dịch của từ Windfall trong tiếng Việt

Windfall

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Windfall (Noun)

wˈɪndfɔl
wˈɪndfɑl
01

Một số tiền lớn được thắng hoặc nhận được một cách bất ngờ.

A large amount of money that is won or received unexpectedly.

Ví dụ

The lottery winner received a windfall of $1 million.

Người chiến thắng xổ số nhận được một khoản tiền lớn là 1 triệu đô la.

The unexpected inheritance brought a windfall of wealth to the family.

Kế thừa không ngờ mang đến một cơn sóng giàu có cho gia đình.

The successful business deal resulted in a windfall profit for the company.

Thỏa thuận kinh doanh thành công dẫn đến lợi nhuận bất ngờ cho công ty.

02

Một quả táo hoặc trái cây khác bị gió thổi bay từ trên cây hoặc bụi rậm.

An apple or other fruit blown down from a tree or bush by the wind.

Ví dụ

The windfall of apples attracted many children to the park.

Quả táo rơi do gió thu hút nhiều trẻ em đến công viên.

She found a windfall of berries while walking in the forest.

Cô ấy tìm thấy quả dâu rơi khi đi bộ trong rừng.

The windfall of oranges made the orchard owner happy.

Quả cam rơi khiến chủ vườn vui mừng.

Kết hợp từ của Windfall (Noun)

CollocationVí dụ

Economic windfall

Cú nguồn lợi kinh tế

The economic windfall from the new factory boosted job opportunities.

Sự phát triển kinh tế từ nhà máy mới đã tăng cơ hội việc làm.

Financial windfall

Phong lớn tài chính

She received a financial windfall from her successful business venture.

Cô ấy nhận được một khoản tiền lớn từ dự án kinh doanh thành công của mình.

£3 million windfall

Giai thưởng £3 triệu

She received a £3 million windfall from a lottery win.

Cô ấy nhận được một khoản tiền trúng số 3 triệu bảng anh.

$35 million windfall

35 triệu đô la gió thổi đến

$35 million windfall surprised the small town residents.

Số tiền lớn 35 triệu đô la bất ngờ với cư dân thị trấn nhỏ.

Unexpected windfall

Một khoản tiền bất ngờ

The unexpected windfall enabled the community to build a new playground.

Khoản tiền không mong đợi giúp cộng đồng xây dựng công viên mới.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/windfall/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Windfall

Không có idiom phù hợp