Bản dịch của từ Windfall trong tiếng Việt
Windfall

Windfall (Noun)
Một số tiền lớn được thắng hoặc nhận được một cách bất ngờ.
A large amount of money that is won or received unexpectedly.
The lottery winner received a windfall of $1 million.
Người chiến thắng xổ số nhận được một khoản tiền lớn là 1 triệu đô la.
The unexpected inheritance brought a windfall of wealth to the family.
Kế thừa không ngờ mang đến một cơn sóng giàu có cho gia đình.
The successful business deal resulted in a windfall profit for the company.
Thỏa thuận kinh doanh thành công dẫn đến lợi nhuận bất ngờ cho công ty.
The windfall of apples attracted many children to the park.
Quả táo rơi do gió thu hút nhiều trẻ em đến công viên.
She found a windfall of berries while walking in the forest.
Cô ấy tìm thấy quả dâu rơi khi đi bộ trong rừng.
The windfall of oranges made the orchard owner happy.
Quả cam rơi khiến chủ vườn vui mừng.
Kết hợp từ của Windfall (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Economic windfall Cú nguồn lợi kinh tế | The economic windfall from the new factory boosted job opportunities. Sự phát triển kinh tế từ nhà máy mới đã tăng cơ hội việc làm. |
Financial windfall Phong lớn tài chính | She received a financial windfall from her successful business venture. Cô ấy nhận được một khoản tiền lớn từ dự án kinh doanh thành công của mình. |
£3 million windfall Giai thưởng £3 triệu | She received a £3 million windfall from a lottery win. Cô ấy nhận được một khoản tiền trúng số 3 triệu bảng anh. |
$35 million windfall 35 triệu đô la gió thổi đến | $35 million windfall surprised the small town residents. Số tiền lớn 35 triệu đô la bất ngờ với cư dân thị trấn nhỏ. |
Unexpected windfall Một khoản tiền bất ngờ | The unexpected windfall enabled the community to build a new playground. Khoản tiền không mong đợi giúp cộng đồng xây dựng công viên mới. |
Họ từ
Từ "windfall" được sử dụng để chỉ một khoản tiền bất ngờ hoặc lợi nhuận thu được, thường do sự kiện ngoài ý muốn, như trúng số hay thừa kế. Trong tiếng Anh, "windfall" không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ, cả về cách phát âm lẫn viết. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, từ này thường liên quan đến tài chính và kinh tế, ám chỉ đến những lợi ích không được dự đoán trước.
Từ "windfall" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh cổ "windfall", được cấu thành từ "wind" (gió) và "fall" (rơi). Trong tiếng Latinh, "ventus" (gió) và "cadere" (rơi) không trực tiếp tạo thành từ này nhưng cung cấp nền tảng cho cách thức diễn đạt. Ban đầu, thuật ngữ này được dùng để chỉ một sự kiện bất ngờ tốt lành, thường liên quan đến thu hoạch cây trái do gió gây ra. Ngày nay, "windfall" thường chỉ những khoản tiền hoặc tài sản bất ngờ, như thừa kế hoặc lợi nhuận từ đầu tư.
Từ "windfall" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, do tính chất cụ thể của nó liên quan đến lợi tức bất ngờ hoặc khoản thu tài chính không mong đợi. Tuy nhiên, trong các ngữ cảnh tài chính và kinh tế, từ này thường được sử dụng để chỉ những món tiền bất ngờ, chẳng hạn như thừa kế hoặc trúng số. “Windfall” cũng được sử dụng trong các cuộc thảo luận liên quan đến chính sách thuế và phân phối thu nhập, cho thấy ảnh hưởng của nó đến nền kinh tế cá nhân và xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp