Bản dịch của từ Window sole trong tiếng Việt
Window sole

Window sole (Noun)
She wore elegant shoes with a contrasting window sole.
Cô ấy đi một đôi giày thanh lịch với đế cửa sổ tương phản.
The window sole of his shoes matched his belt perfectly.
Đế cửa sổ của đôi giày của anh ấy hoàn toàn phù hợp với thắt lưng của anh ấy.
His expensive loafers had a unique window sole design.
Đôi giày lười đắt tiền của anh ấy có thiết kế đế cửa sổ độc đáo.
“Window sole” là thuật ngữ trong ngữ cảnh xây dựng và kiến trúc, chỉ phần sàn của một cửa sổ, thường được làm từ vật liệu như đá hoặc gỗ, nhằm tăng cường tính thẩm mỹ và chức năng chống nước cho cửa sổ. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh và Mỹ, nhưng trong ngữ cảnh xây dựng, có thể sử dụng "sill" phổ biến hơn để chỉ phần này. Việc lựa chọn vật liệu và thiết kế của "window sole" có thể ảnh hưởng đến độ bền và hiệu quả chống thấm nước của cửa sổ.
Từ "window sole" có nguồn gốc từ hai từ "window" và "sole". "Window" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "windō", phát triển từ từ tiếng Bắc Âu "vindauga", có nghĩa là "cửa sổ", kết hợp từ "vindr" (gió) và "auga" (mắt). "Sole" đến từ tiếng Latinh "sola", nghĩa là "đế" hoặc "mặt đáy". Từ "window sole" hiện nay chỉ đến phần đế của một cửa sổ, thể hiện sự kết hợp giữa cấu trúc kiến trúc và mặt tiếp xúc với bề mặt.
Cụm từ "window sole" không thường xuất hiện trong 4 thành phần của kỳ thi IELTS, cụ thể là Nghe, Nói, Đọc và Viết, do tính chất chuyên ngành của nó. Thông thường, "window sole" liên quan đến thuật ngữ trong ngành xây dựng hoặc thiết kế nội thất, dùng để chỉ phần đế hoặc khung cửa sổ. Trong các ngữ cảnh khác, cụm từ này có thể được sử dụng trong các cuộc thảo luận về kiến trúc hoặc thi công, nhưng không phổ biến trong ngôn ngữ hàng ngày.