Bản dịch của từ Window sole trong tiếng Việt

Window sole

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Window sole (Noun)

wˈɪndoʊ soʊl
wˈɪndoʊ soʊl
01

Đế da của một chiếc giày, được coi là một mảnh duy nhất, đặc biệt khi có màu khác biệt với phần trên của bàn chân.

The leather sole of a shoe, considered as a single piece, especially when a distinct color from the foot upper.

Ví dụ

She wore elegant shoes with a contrasting window sole.

Cô ấy đi một đôi giày thanh lịch với đế cửa sổ tương phản.

The window sole of his shoes matched his belt perfectly.

Đế cửa sổ của đôi giày của anh ấy hoàn toàn phù hợp với thắt lưng của anh ấy.

His expensive loafers had a unique window sole design.

Đôi giày lười đắt tiền của anh ấy có thiết kế đế cửa sổ độc đáo.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/window sole/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Window sole

Không có idiom phù hợp