Bản dịch của từ Wine cellar trong tiếng Việt
Wine cellar
Noun [U/C]

Wine cellar (Noun)
wˈaɪn sˈɛlɚ
wˈaɪn sˈɛlɚ
01
Một phòng lưu trữ rượu, thường nằm ở dưới lòng đất hoặc trong tầng hầm của một ngôi nhà, dùng để giữ rượu ở nhiệt độ và độ ẩm ổn định.
A storage room for wine, typically located underground or in the basement of a house, used to keep wine at a stable temperature and humidity.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Một nơi lưu trữ và đôi khi làm già rượu.
A place where wine is stored and sometimes aged.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Một phòng hoặc khoang được sử dụng cho việc ủ và lưu trữ rượu.
A room or compartment used for the aging and storage of wine.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Wine cellar
Không có idiom phù hợp