Bản dịch của từ Wine decanter trong tiếng Việt

Wine decanter

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Wine decanter (Noun)

wˈaɪn dɨkˈæntɚ
wˈaɪn dɨkˈæntɚ
01

Một cái bình dùng để chứa rượu vang, thường được sử dụng để làm rượu vang thở và cải thiện hương vị của nó.

A vessel used for holding wine, which is often used to aerate and improve the flavor of the wine.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một cái chứa, thường được làm bằng thủy tinh, dùng để phục vụ rượu vang sau khi đã được đổ từ chai.

A container, often made of glass, used to serve wine after it has been poured from a bottle.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một cái bình trang trí để chứa và phục vụ rượu vang, thường có đáy rộng và cổ hẹp.

An ornamental vessel for holding and serving wine, typically with a wide base and a narrow neck.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/wine decanter/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Wine decanter

Không có idiom phù hợp