Bản dịch của từ Wing chair trong tiếng Việt

Wing chair

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Wing chair (Noun)

wɪŋ tʃɛɹ
wɪŋ tʃɛɹ
01

Một loại ghế bành có mặt bên đủ cao để hỗ trợ cho đầu của một người.

A type of armchair with side panels that project high enough to provide support for ones head.

Ví dụ

The elegant wing chair in the living room was a family heirloom.

Chiếc ghế cánh tay lịch lãm trong phòng khách là di sản gia đình.

She sat comfortably in the wing chair while reading her book.

Cô ấy ngồi thoải mái trên chiếc ghế cánh tay khi đọc sách.

The antique wing chair was reupholstered to preserve its classic design.

Chiếc ghế cánh tay cổ điển đã được làm lại lớp vải để bảo quản thiết kế cổ điển của nó.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/wing chair/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Wing chair

Không có idiom phù hợp