Bản dịch của từ Wing chair trong tiếng Việt
Wing chair

Wing chair (Noun)
The elegant wing chair in the living room was a family heirloom.
Chiếc ghế cánh tay lịch lãm trong phòng khách là di sản gia đình.
She sat comfortably in the wing chair while reading her book.
Cô ấy ngồi thoải mái trên chiếc ghế cánh tay khi đọc sách.
The antique wing chair was reupholstered to preserve its classic design.
Chiếc ghế cánh tay cổ điển đã được làm lại lớp vải để bảo quản thiết kế cổ điển của nó.
Ghế có cánh, hay còn gọi là wing chair, là một loại ghế bành có phần tựa lưng cao và được trang trí với hai cánh hai bên, thường được sử dụng trong các không gian phòng khách trang trọng. Trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ "wing chair" được sử dụng phổ biến, trong khi tiếng Anh Mỹ cũng chấp nhận dạng "wingback chair" để nhấn mạnh cấu trúc tựa lưng. Ghế có cánh không chỉ mang lại sự tiện nghi mà còn tạo điểm nhấn thẩm mỹ trong trang trí nội thất.
Từ "wing chair" có nguồn gốc từ tiếng Anh, trong đó "wing" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "ala", nghĩa là cánh, và "chair" xuất phát từ tiếng Latinh "cathedra", có nghĩa là ghế. Wing chair, được phát triển vào thế kỷ 18, thường có hai cánh hai bên để bảo vệ người ngồi khỏi gió lạnh và tạo cảm giác riêng tư. Sự kết hợp giữa các thành tố này phản ánh chức năng bảo vệ và hỗ trợ của thiết kế ghế, đồng thời thể hiện tính thẩm mỹ trong trang trí nội thất.
"wing chair" là một thuật ngữ chỉ loại ghế có hai cánh ở hai bên, thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến thiết kế nội thất và trang trí văn phòng. Tần suất xuất hiện của từ này trong các thành phần của IELTS như nghe, nói, đọc và viết không cao, chủ yếu xuất hiện trong phần đọc và viết liên quan đến chủ đề nội thất. Ngoài ra, từ này còn được sử dụng phổ biến trong các cuộc trò chuyện về phong cách sống, nghệ thuật và thiết kế.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp