Bản dịch của từ Wis trong tiếng Việt
Wis

Wis (Adverb)
Indeed, social media has changed communication methods for everyone today.
Thật vậy, mạng xã hội đã thay đổi cách giao tiếp của mọi người hôm nay.
Social gatherings are not indeed as common as they used to be.
Các buổi gặp gỡ xã hội không còn thật sự phổ biến như trước đây.
Are social events indeed necessary for building community connections?
Các sự kiện xã hội có thật sự cần thiết để xây dựng kết nối cộng đồng không?
She wis truly happy at the community event last Saturday.
Cô ấy thực sự hạnh phúc tại sự kiện cộng đồng hôm thứ Bảy.
He was not wis aware of the social issues discussed.
Anh ấy không thực sự nhận thức về các vấn đề xã hội được thảo luận.
Was the charity event wis successful in raising funds?
Sự kiện từ thiện có thực sự thành công trong việc gây quỹ không?
The community certainly benefits from the new social programs this year.
Cộng đồng chắc chắn được hưởng lợi từ các chương trình xã hội năm nay.
The new policy does not certainly help everyone in the community.
Chính sách mới không chắc chắn giúp đỡ mọi người trong cộng đồng.
Does the mayor certainly support the new social initiative in 2023?
Thị trưởng có chắc chắn ủng hộ sáng kiến xã hội mới năm 2023 không?
Wis (Adjective)
In some communities, wisdom is considered a wis trait.
Trong một số cộng đồng, trí tuệ được coi là một đặc điểm hiếm.
Many people do not find such traditions to be wis anymore.
Nhiều người không còn coi những truyền thống như vậy là hiếm nữa.
Is it true that wisdom is a wis quality in society?
Có đúng là trí tuệ là một phẩm chất hiếm trong xã hội không?
It is wis to invest in education for future generations.
Thật chắc chắn khi đầu tư vào giáo dục cho các thế hệ tương lai.
The idea is not wis among most social activists today.
Ý tưởng này không chắc chắn trong số hầu hết các nhà hoạt động xã hội ngày nay.
Is it wis to support local businesses during a crisis?
Có chắc chắn không khi hỗ trợ các doanh nghiệp địa phương trong một cuộc khủng hoảng?
Từ "wis" là một dạng của động từ "to wot", có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, có nghĩa là "biết" hoặc "hiểu". Mặc dù đã trở nên hiếm hoi trong tiếng Anh hiện đại, từ này vẫn được gặp trong các tác phẩm văn học cổ điển. Trong tiếng Anh ngày nay, "wis" không được sử dụng phổ biến và chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh văn học hoặc thơ ca. Không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cách phát âm hoặc nghĩa của từ này do tính phổ quát của nó trong di sản ngôn ngữ.
Từ "wis" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, bắt nguồn từ động từ "witan", có nghĩa là "biết" hoặc "nhận thức". Các dạng cổ của từ này đã tồn tại từ thế kỷ thứ 9, liên quan đến tri thức và sự hiểu biết. Theo thời gian, "wis" trở thành một từ cổ với nghĩa "biết chắc chắn", thường được sử dụng trong các cụm như "you wis". Ngày nay, nó biểu thị sự tự tin trong kiến thức hoặc quyết định, liên kết chặt chẽ với bản chất tri thức của nguồn gốc.
Từ "wis" không phải là một từ phổ biến trong các thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trên thực tế, "wis" thường được sử dụng trong ngữ cảnh văn học hoặc với ý nghĩa cổ xưa, chủ yếu trong di sản văn hóa. Trong tiếng Anh hiện đại, từ này ít được sử dụng và có thể xuất hiện trong các tác phẩm văn học, nơi tính nghệ thuật hoặc sự diễn đạt phong phú được ưa chuộng.