Bản dịch của từ Woke up trong tiếng Việt

Woke up

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Woke up (Adjective)

wˈoʊk ˈʌp
wˈoʊk ˈʌp
01

Thức giấc; chưa đi ngủ hoặc đã bị đánh thức. cũng theo nghĩa bóng và trong bối cảnh tượng hình: trong trạng thái nhận thức; tỉnh táo, có đủ thông tin.

Awake that has not gone to sleep or has been woken up also figurative and in figurative context in a state of awareness alert wellinformed.

Ví dụ

She woke up early to prepare for the IELTS speaking test.

Cô ấy thức dậy sớm để chuẩn bị cho bài kiểm tra nói IELTS.

He didn't feel woke up enough to write the IELTS essay.

Anh ấy không cảm thấy tỉnh táo đủ để viết bài luận IELTS.

Did they feel woke up during the IELTS writing practice session?

Họ có cảm thấy tỉnh táo trong buổi luyện viết IELTS không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/woke up/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Woke up

Không có idiom phù hợp