Bản dịch của từ Woolly-headed trong tiếng Việt

Woolly-headed

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Woolly-headed (Adjective)

01

Từ đồng nghĩa với tã: có mái tóc xoăn và xoăn chặt.

Synonym of nappy having tightly curled and frizzy hair.

Ví dụ

Her woolly-headed hairstyle was a topic at the social gathering.

Kiểu tóc xoăn của cô ấy là chủ đề tại buổi họp mặt xã hội.

He doesn't like his woolly-headed appearance in photos.

Anh ấy không thích vẻ ngoài xoăn của mình trong ảnh.

Is her woolly-headed look fashionable in today's social scene?

Kiểu tóc xoăn của cô ấy có hợp thời trang trong xã hội hiện nay không?

02

(có thể gây khó chịu) đồng nghĩa với đầu óc mơ hồ: đặc trưng bởi suy nghĩ mơ hồ hoặc bối rối, đần độn.

Possibly offensive synonym of fuzzyheaded characterized by vague or confused thinking dullwitted.

Ví dụ

Some politicians have woolly-headed ideas about social justice reforms.

Một số chính trị gia có ý tưởng mơ hồ về cải cách công bằng xã hội.

Many people do not have woolly-headed opinions on climate change.

Nhiều người không có quan điểm mơ hồ về biến đổi khí hậu.

Are woolly-headed arguments affecting our discussions on poverty?

Liệu các lập luận mơ hồ có ảnh hưởng đến các cuộc thảo luận về nghèo đói không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/woolly-headed/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Woolly-headed

Không có idiom phù hợp