Bản dịch của từ Woolly-headed trong tiếng Việt
Woolly-headed

Woolly-headed (Adjective)
Her woolly-headed hairstyle was a topic at the social gathering.
Kiểu tóc xoăn của cô ấy là chủ đề tại buổi họp mặt xã hội.
He doesn't like his woolly-headed appearance in photos.
Anh ấy không thích vẻ ngoài xoăn của mình trong ảnh.
Is her woolly-headed look fashionable in today's social scene?
Kiểu tóc xoăn của cô ấy có hợp thời trang trong xã hội hiện nay không?
Some politicians have woolly-headed ideas about social justice reforms.
Một số chính trị gia có ý tưởng mơ hồ về cải cách công bằng xã hội.
Many people do not have woolly-headed opinions on climate change.
Nhiều người không có quan điểm mơ hồ về biến đổi khí hậu.
Are woolly-headed arguments affecting our discussions on poverty?
Liệu các lập luận mơ hồ có ảnh hưởng đến các cuộc thảo luận về nghèo đói không?
"Woolly-headed" là một tính từ miêu tả trạng thái của tâm trí mơ hồ, không rõ ràng hoặc thiếu tập trung. Từ này thường được sử dụng để chỉ cảm xúc hoặc tư duy mờ mịt, có thể do sự mệt mỏi hoặc thiếu sự thông suốt. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cả viết lẫn nói. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "woolly-headed" có thể mang sắc thái tiêu cực hơn khi diễn đạt sự thiếu sáng suốt.
Từ "woolly-headed" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh, trong đó "woolly" bắt nguồn từ tiếng Latin "wollinus", chỉ sự liên quan đến lông cừu, biểu trưng cho sự mờ màng, không rõ ràng. Thuật ngữ này thường dùng để miêu tả trạng thái tâm lý không tỉnh táo hoặc thiếu rõ ràng trong suy nghĩ, phản ánh sự liên kết với nét đờ đẫn hoặc lý luận tối nghĩa. Sự chuyển biến nghĩa này thể hiện sự kết nối giữa khái niệm lông cừu và những ý tưởng mơ hồ.
Từ "woolly-headed" ít được sử dụng trong các thành phần IELTS như Listening, Reading, Writing và Speaking, với tần suất thấp; chủ yếu xuất hiện trong bối cảnh mô tả một trạng thái tư duy mơ hồ hoặc thiếu rõ ràng. Trong các tình huống thông thường, từ này thường được sử dụng để chỉ những suy nghĩ thiếu tổ chức, sự không chắc chắn trong quyết định, hoặc khi một người không thể thể hiện ý tưởng một cách rõ ràng. Sự hiếm gặp của từ này trong tài liệu học thuật cho thấy nó không phổ biến trong ngữ cảnh học thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp