Bản dịch của từ Word analysis trong tiếng Việt

Word analysis

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Word analysis (Noun)

wɝˈd ənˈæləsəs
wɝˈd ənˈæləsəs
01

Quá trình kiểm tra và hiểu cấu trúc của từ.

The process of examining and understanding the structure of words.

Ví dụ

Word analysis helps students understand vocabulary in social studies classes.

Phân tích từ giúp học sinh hiểu từ vựng trong các lớp xã hội.

Word analysis does not confuse learners in social science discussions.

Phân tích từ không gây nhầm lẫn cho người học trong thảo luận xã hội.

How does word analysis improve communication in social interactions?

Phân tích từ cải thiện giao tiếp trong các tương tác xã hội như thế nào?

02

Một phương pháp được sử dụng để xác định nghĩa, hình thức và ngữ cảnh của từ.

A method used to determine the meaning, form, and context of words.

Ví dụ

Word analysis helps students understand social issues better in essays.

Phân tích từ giúp học sinh hiểu các vấn đề xã hội tốt hơn trong bài luận.

Many students do not use word analysis for their speaking tests.

Nhiều học sinh không sử dụng phân tích từ cho các bài kiểm tra nói.

How can word analysis improve our understanding of social topics?

Làm thế nào phân tích từ có thể cải thiện sự hiểu biết của chúng ta về các chủ đề xã hội?

03

Nghiên cứu về các mối quan hệ và ứng dụng của từ trong ngôn ngữ.

The study of the relationships and applications of words in language.

Ví dụ

Word analysis helps us understand social interactions better in communities.

Phân tích từ giúp chúng ta hiểu rõ hơn về tương tác xã hội trong cộng đồng.

Many students do not practice word analysis for effective communication skills.

Nhiều sinh viên không thực hành phân tích từ để cải thiện kỹ năng giao tiếp.

How does word analysis improve our understanding of social issues?

Phân tích từ cải thiện hiểu biết của chúng ta về các vấn đề xã hội như thế nào?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Word analysis cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Word analysis

Không có idiom phù hợp