Bản dịch của từ Word processor trong tiếng Việt
Word processor

Word processor (Noun)
Một chương trình hoặc máy dùng để lưu trữ, thao tác và định dạng văn bản được nhập từ bàn phím và cung cấp bản in.
A program or machine for storing, manipulating, and formatting text entered from a keyboard and providing a printout.
The office purchased a new word processor for efficient document handling.
Văn phòng đã mua một máy xử lý văn bản mới để xử lý tài liệu hiệu quả.
She prefers using a word processor over writing by hand.
Cô ấy thích sử dụng máy xử lý văn bản hơn viết bằng tay.
The word processor automatically corrects spelling errors in documents.
Máy xử lý văn bản tự động sửa lỗi chính tả trong tài liệu.
"Word processor" là từ chỉ một phần mềm máy tính được thiết kế để tạo, chỉnh sửa và định dạng văn bản. Phần mềm này cho phép người dùng thực hiện các tác vụ như sao chép, dán, định dạng chữ, và tạo bảng. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này được sử dụng tương tự và không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay hình thức viết. Tuy nhiên, một số phần mềm cụ thể có thể được ưa chuộng ở từng khu vực, như Microsoft Word tại cả hai thị trường.
Từ "word processor" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh, kết hợp giữa "word" (từ) và "processor" (bộ xử lý). "Word" xuất phát từ tiếng Old English "word", có nguồn gốc từ Proto-Germanic *wurđa, mang ý nghĩa là "lời nói". "Processor" lại có nguồn gốc Latin "processus", có nghĩa là "tiến trình". Sự kết hợp này phản ánh chức năng của thiết bị, cho phép người dùng xử lý văn bản một cách hiệu quả, chuyển đổi từ ngữ thành tài liệu kỹ thuật số.
Từ "word processor" có tần suất xuất hiện trung bình trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu nằm trong ngữ cảnh viết và ngữ âm, nơi thí sinh cần thảo luận về các công nghệ hỗ trợ viết. Trong các bối cảnh khác, thuật ngữ này thường được sử dụng trong lĩnh vực công nghệ thông tin, giáo dục, và văn phòng, khi nói đến phần mềm như Microsoft Word hoặc Google Docs, hỗ trợ người dùng trong việc soạn thảo và chỉnh sửa văn bản.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp