Bản dịch của từ Word processor trong tiếng Việt

Word processor

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Word processor (Noun)

wɝˈdpɹˌoʊsɚz
wɝˈdpɹˌoʊsɚz
01

Một chương trình hoặc máy dùng để lưu trữ, thao tác và định dạng văn bản được nhập từ bàn phím và cung cấp bản in.

A program or machine for storing, manipulating, and formatting text entered from a keyboard and providing a printout.

Ví dụ

The office purchased a new word processor for efficient document handling.

Văn phòng đã mua một máy xử lý văn bản mới để xử lý tài liệu hiệu quả.

She prefers using a word processor over writing by hand.

Cô ấy thích sử dụng máy xử lý văn bản hơn viết bằng tay.

The word processor automatically corrects spelling errors in documents.

Máy xử lý văn bản tự động sửa lỗi chính tả trong tài liệu.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/word processor/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Word processor

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.