Bản dịch của từ Work order trong tiếng Việt
Work order

Work order (Idiom)
The city received a work order for the new community center construction.
Thành phố đã nhận một yêu cầu công việc cho việc xây dựng trung tâm cộng đồng mới.
They did not submit the work order for the park renovations.
Họ đã không nộp yêu cầu công việc cho việc cải tạo công viên.
Did the government approve the work order for the housing project?
Chính phủ đã phê duyệt yêu cầu công việc cho dự án nhà ở chưa?
Lệnh hoàn thành công việc.
An order for the completion of work.
The city issued a work order for new park benches in 2023.
Thành phố đã phát hành một lệnh làm việc cho ghế công viên mới vào năm 2023.
The community did not receive a work order for street repairs last month.
Cộng đồng không nhận được lệnh làm việc cho sửa chữa đường phố tháng trước.
Did the mayor approve the work order for the community garden project?
Thị trưởng có phê duyệt lệnh làm việc cho dự án vườn cộng đồng không?
Một hướng dẫn chính thức để bắt đầu một nhiệm vụ nhất định.
A formal instruction to begin a certain task.
The city issued a work order for street repairs last week.
Thành phố đã phát hành một lệnh làm việc cho việc sửa chữa đường phố tuần trước.
They did not receive a work order for the community project.
Họ không nhận được lệnh làm việc cho dự án cộng đồng.
Did the mayor sign the work order for the park renovation?
Thị trưởng đã ký lệnh làm việc cho việc cải tạo công viên chưa?
"Work order" (đơn đặt hàng công việc) là một tài liệu chính thức được sử dụng trong quản lý dự án và vận hành, nhằm yêu cầu thực hiện một công việc cụ thể. Thuật ngữ này chủ yếu xuất hiện trong các ngành công nghiệp như xây dựng và bảo trì. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "work order" được dùng tương tự, với sự khác biệt chủ yếu về ngữ điệu và một số từ ngữ chuyên ngành. Cả hai phiên bản đều thể hiện nghĩa là yêu cầu công việc, nhưng ngữ cảnh và quy trình xử lý có thể khác nhau tùy theo môi trường làm việc.
Cụm từ "work order" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, trong đó "work" xuất phát từ từ "opus", có nghĩa là công việc, tác phẩm, trong khi "order" đến từ "ordo", biểu thị thứ tự, trật tự. Trong lịch sử, "work order" được sử dụng để chỉ một yêu cầu chính thức thực hiện một tác vụ hoặc dịch vụ cụ thể, thường trong bối cảnh công nghiệp hoặc kinh doanh. Ngày nay, thuật ngữ này liên quan đến quản lý công việc và quy trình, thể hiện sự cần thiết cho tổ chức và hiệu quả trong vận hành.
Cụm từ "work order" thường xuất hiện trong các bối cảnh chuyên môn liên quan đến quản lý dự án, sản xuất và dịch vụ, nhưng tần suất sử dụng có thể không cao trong các bài thi IELTS. Trong các phần của IELTS, như Nghe, Đọc, Nói và Viết, cụm này thường liên quan đến các tình huống mô tả quy trình làm việc hoặc yêu cầu cụ thể trong ngành nghề. Ngoài ra, "work order" cũng thường được sử dụng trong quản lý cơ sở hạ tầng và bảo trì, nơi mà việc theo dõi và xử lý công việc là cần thiết.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



