Bản dịch của từ Work order trong tiếng Việt

Work order

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Work order(Idiom)

01

Một yêu cầu để thực hiện một công việc.

A request for a job to be done.

Ví dụ
02

Lệnh hoàn thành công việc.

An order for the completion of work.

Ví dụ
03

Một hướng dẫn chính thức để bắt đầu một nhiệm vụ nhất định.

A formal instruction to begin a certain task.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh