Bản dịch của từ Work through trong tiếng Việt
Work through

Work through (Phrase)
We can work through social issues in our community meetings this month.
Chúng ta có thể giải quyết các vấn đề xã hội trong cuộc họp cộng đồng tháng này.
They do not work through their social problems effectively at all.
Họ không giải quyết các vấn đề xã hội của mình một cách hiệu quả.
How can we work through these social challenges together as a group?
Làm thế nào chúng ta có thể cùng nhau giải quyết những thách thức xã hội này?
We need to work through the social issues in our community.
Chúng ta cần phân tích các vấn đề xã hội trong cộng đồng.
They do not work through their problems effectively in group discussions.
Họ không phân tích vấn đề hiệu quả trong các cuộc thảo luận nhóm.
How will we work through the challenges of social inequality?
Chúng ta sẽ phân tích những thách thức của bất bình đẳng xã hội như thế nào?
Để đạt được sự hiểu biết hoặc giải quyết một vấn đề.
To achieve understanding or resolution of an issue.
We need to work through the social issues in our community.
Chúng ta cần giải quyết các vấn đề xã hội trong cộng đồng.
They did not work through the conflict at the town hall meeting.
Họ đã không giải quyết xung đột tại cuộc họp thị trấn.
Can we work through these social challenges together?
Chúng ta có thể giải quyết những thách thức xã hội này cùng nhau không?
"Work through" là một cụm động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là làm việc để giải quyết hoặc hiểu vấn đề nào đó. Trong bối cảnh khác nhau, nó có thể chỉ việc hoàn thành một nhiệm vụ hay tiến trình thông qua các khó khăn. Ở Anh và Mỹ, cách phát âm có thể khác nhau nhẹ, nhưng về nghĩa và cách sử dụng, "work through" thường giống nhau. Tuy nhiên, trong văn viết, người Mỹ thích sử dụng đôi khi hơn công thức "to work through something".
Cụm từ "work through" có nguồn gốc từ tiếng Anh, trong đó "work" xuất phát từ tiếng Latinh "laborare", có nghĩa là "làm việc". Từ "through" xuất thân từ tiếng Old English "þurh", mang ý nghĩa "qua" hoặc "đi qua". Sự kết hợp giữa hai thành phần này diễn tả quá trình làm việc để vượt qua một vấn đề hoặc hoàn thành một nhiệm vụ. Ngày nay, "work through" thường được sử dụng để chỉ việc giải quyết các tình huống khó khăn hoặc xử lý cảm xúc một cách có hệ thống.
Cụm từ "work through" xuất hiện tương đối phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong các bài kiểm tra nghe và viết, nơi mà việc phân tích và giải quyết vấn đề là chủ đề thường gặp. Ngoài ra, cụm từ này còn được sử dụng rộng rãi trong ngữ cảnh học thuật và chuyên môn, khi mô tả quy trình giải quyết vấn đề hoặc bước qua các giai đoạn phức tạp, chẳng hạn như trong các nghiên cứu khoa học hoặc quản lý dự án.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp