Bản dịch của từ Working party trong tiếng Việt
Working party

Working party (Noun)
The working party met to discuss community service projects for 2024.
Nhóm làm việc đã gặp nhau để thảo luận về các dự án phục vụ cộng đồng cho năm 2024.
The working party did not finish the report on time last week.
Nhóm làm việc đã không hoàn thành báo cáo đúng hạn vào tuần trước.
Is the working party focused on improving social services in our city?
Nhóm làm việc có tập trung vào việc cải thiện dịch vụ xã hội ở thành phố chúng ta không?
Working party (Verb)
The working party completed the community project in just three weeks.
Nhóm làm việc đã hoàn thành dự án cộng đồng chỉ trong ba tuần.
The working party did not meet last week due to scheduling conflicts.
Nhóm làm việc đã không gặp nhau tuần trước vì xung đột lịch trình.
Is the working party planning another event for the local community?
Nhóm làm việc có đang lên kế hoạch cho một sự kiện khác không?
Working party (Phrase)
The working party discussed social issues in the community meeting last week.
Nhóm làm việc đã thảo luận về các vấn đề xã hội trong cuộc họp cộng đồng tuần trước.
The working party did not reach a consensus on the social policy.
Nhóm làm việc đã không đạt được đồng thuận về chính sách xã hội.
Is the working party focusing on youth engagement in social activities?
Nhóm làm việc có tập trung vào sự tham gia của thanh niên trong các hoạt động xã hội không?
"Working party" là thuật ngữ chỉ một nhóm người được thành lập để thực hiện một nhiệm vụ cụ thể, thường liên quan đến nghiên cứu hoặc tư vấn trong một lĩnh vực nhất định. Cụm từ này phổ biến trong ngữ cảnh tổ chức, chính phủ và doanh nghiệp. Ở Anh, thuật ngữ này được sử dụng rộng rãi và mang nghĩa tương tự như "task force" ở Mỹ, nhưng "working group" thường được sử dụng hơn. Mặc dù hai cụm từ này có thể tương đương, nhưng "working party" thường nhấn mạnh vào tính chất hợp tác hơn là tính chất hành động khẩn cấp.
Từ "working party" có nguồn gốc từ tiếng Anh, trong đó "working" là một dạng phân từ của động từ "work", xuất phát từ tiếng Goth "werkan", có nghĩa là "làm việc". "Party" thuộc về tiếng Pháp cổ "partie", có gốc từ latinh "partire", nghĩa là "phân chia". Cấu trúc này thể hiện sự kết hợp giữa hoạt động và tập thể, phản ánh chức năng của một nhóm người làm việc cùng nhau nhằm đạt được mục tiêu chung trong các công việc hoặc dự án cụ thể.
Cụm từ "working party" xuất hiện khá thường xuyên trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói, nơi thí sinh thường cần mô tả các nhóm hoặc tổ chức. Trong phần nghe và đọc, cụm từ này cũng được sử dụng trong bối cảnh thảo luận và hội nghị. Ngoài ra, "working party" thường được dùng trong các tình huống liên quan đến dự án, nhóm nghiên cứu hoặc hội đồng chuyên môn nhằm giải quyết vấn đề cụ thể trong công việc hoặc nghiên cứu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp