Bản dịch của từ Working party trong tiếng Việt

Working party

Noun [U/C] Verb Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Working party (Noun)

wɝˈkɨŋ pˈɑɹti
wɝˈkɨŋ pˈɑɹti
01

Một nhóm người làm việc cùng nhau trong một nhiệm vụ hoặc dự án cụ thể.

A group of people working together on a specific task or project.

Ví dụ

The working party met to discuss community service projects for 2024.

Nhóm làm việc đã gặp nhau để thảo luận về các dự án phục vụ cộng đồng cho năm 2024.

The working party did not finish the report on time last week.

Nhóm làm việc đã không hoàn thành báo cáo đúng hạn vào tuần trước.

Is the working party focused on improving social services in our city?

Nhóm làm việc có tập trung vào việc cải thiện dịch vụ xã hội ở thành phố chúng ta không?

Working party (Verb)

wɝˈkɨŋ pˈɑɹti
wɝˈkɨŋ pˈɑɹti
01

Hành động làm việc cùng nhau trong một nhiệm vụ hoặc dự án cụ thể.

The act of working together on a specific task or project.

Ví dụ

The working party completed the community project in just three weeks.

Nhóm làm việc đã hoàn thành dự án cộng đồng chỉ trong ba tuần.

The working party did not meet last week due to scheduling conflicts.

Nhóm làm việc đã không gặp nhau tuần trước vì xung đột lịch trình.

Is the working party planning another event for the local community?

Nhóm làm việc có đang lên kế hoạch cho một sự kiện khác không?

Working party (Phrase)

wɝˈkɨŋ pˈɑɹti
wɝˈkɨŋ pˈɑɹti
01

Một thuật ngữ dùng để mô tả một nhóm người làm việc cùng nhau.

A term used to describe a group of people working together.

Ví dụ

The working party discussed social issues in the community meeting last week.

Nhóm làm việc đã thảo luận về các vấn đề xã hội trong cuộc họp cộng đồng tuần trước.

The working party did not reach a consensus on the social policy.

Nhóm làm việc đã không đạt được đồng thuận về chính sách xã hội.

Is the working party focusing on youth engagement in social activities?

Nhóm làm việc có tập trung vào sự tham gia của thanh niên trong các hoạt động xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/working party/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Working party

Không có idiom phù hợp