Bản dịch của từ Works like a charm trong tiếng Việt
Works like a charm
Works like a charm (Idiom)
Hoạt động hiệu quả hoặc thành công
To function effectively or successfully
The new community program works like a charm for local youth.
Chương trình cộng đồng mới hoạt động rất hiệu quả cho thanh niên địa phương.
The social media strategy does not work like a charm anymore.
Chiến lược truyền thông xã hội không còn hoạt động hiệu quả nữa.
Does the volunteer project work like a charm in your opinion?
Dự án tình nguyện có hoạt động hiệu quả theo ý kiến của bạn không?
The new community center works like a charm for local events.
Trung tâm cộng đồng mới hoạt động rất hiệu quả cho các sự kiện địa phương.
The new recycling program does not work like a charm yet.
Chương trình tái chế mới vẫn chưa hoạt động hiệu quả.
Does the neighborhood watch program really work like a charm?
Chương trình giám sát khu phố có thực sự hoạt động hiệu quả không?
Đạt hiệu quả đáng kể cho một mục đích cụ thể
To work remarkably well for a particular purpose
The new community center works like a charm for local gatherings.
Trung tâm cộng đồng mới hoạt động rất hiệu quả cho các buổi họp mặt.
The app does not work like a charm for everyone in our neighborhood.
Ứng dụng không hoạt động hiệu quả với mọi người trong khu phố của chúng tôi.
Does the new recycling program really work like a charm in cities?
Chương trình tái chế mới có thực sự hoạt động hiệu quả ở các thành phố không?
Cụm từ "works like a charm" trong tiếng Anh được sử dụng để diễn tả điều gì đó hoạt động một cách hiệu quả, dễ dàng và đạt được kết quả tốt như mong đợi. Thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả sự thành công của một phương pháp, công cụ hoặc biện pháp nào đó. Cụm từ này không có sự khác biệt rõ rệt về phiên bản Anh–Mỹ, cả hai đều sử dụng trong giao tiếp hàng ngày và viết. Cách diễn đạt này mang tính thân thuộc và thường được coi là một thành ngữ trong tiếng Anh.