Bản dịch của từ Worth its weight in gold trong tiếng Việt
Worth its weight in gold

Worth its weight in gold (Idiom)
Volunteers are worth their weight in gold for community projects.
Các tình nguyện viên có giá trị vô cùng cho các dự án cộng đồng.
Not everyone realizes that mentorship is worth its weight in gold.
Không phải ai cũng nhận ra rằng việc hướng dẫn có giá trị vô cùng.
Are strong friendships worth their weight in gold in society?
Liệu những tình bạn vững chắc có giá trị vô cùng trong xã hội không?
Friendship is worth its weight in gold during tough times.
Tình bạn có giá trị vô cùng trong những lúc khó khăn.
Good communication skills are not worth its weight in gold.
Kỹ năng giao tiếp tốt không có giá trị gì cả.
Volunteering is worth its weight in gold for community development.
Tình nguyện rất đáng giá cho sự phát triển cộng đồng.
Ignoring social issues is not worth its weight in gold.
Phớt lờ các vấn đề xã hội không đáng giá.
Is education worth its weight in gold for social progress?
Giáo dục có đáng giá cho sự tiến bộ xã hội không?
Volunteering is worth its weight in gold for community development.
Tình nguyện rất đáng giá trong việc phát triển cộng đồng.
Many believe that social skills are not worth their weight in gold.
Nhiều người cho rằng kỹ năng xã hội không đáng giá.
Education is worth its weight in gold for personal and professional growth.
Giáo dục rất quý giá cho sự phát triển cá nhân và nghề nghiệp.
Many believe social connections are not worth their weight in gold.
Nhiều người tin rằng mối quan hệ xã hội không đáng giá.
Is volunteering worth its weight in gold for community service?
Làm tình nguyện có đáng giá không cho dịch vụ cộng đồng?
Education is worth its weight in gold for personal development and success.
Giáo dục rất đáng giá cho sự phát triển cá nhân và thành công.
Social skills are not worth their weight in gold if ignored.
Kỹ năng xã hội sẽ không đáng giá nếu bị bỏ qua.
"Có giá trị như vàng" là một thành ngữ biểu thị giá trị cao của một thứ gì đó, tương đương với tầm quan trọng hoặc sự có ích của nó trong hoàn cảnh nhất định. Cụm từ này được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English) mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách dùng. Tuy nhiên, trong văn viết, tiếng Anh Mỹ có xu hướng sử dụng hình thức giản lược hơn trong một số ngữ cảnh, trong khi tiếng Anh Anh có thể nhấn mạnh hơn đến tính ẩn dụ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp