Bản dịch của từ Worth its weight in gold trong tiếng Việt

Worth its weight in gold

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Worth its weight in gold (Idiom)

01

Rất quý giá hoặc quan trọng.

Very valuable or important.

Ví dụ

Volunteers are worth their weight in gold for community projects.

Các tình nguyện viên có giá trị vô cùng cho các dự án cộng đồng.

Not everyone realizes that mentorship is worth its weight in gold.

Không phải ai cũng nhận ra rằng việc hướng dẫn có giá trị vô cùng.

Are strong friendships worth their weight in gold in society?

Liệu những tình bạn vững chắc có giá trị vô cùng trong xã hội không?

Friendship is worth its weight in gold during tough times.

Tình bạn có giá trị vô cùng trong những lúc khó khăn.

Good communication skills are not worth its weight in gold.

Kỹ năng giao tiếp tốt không có giá trị gì cả.

02

Đáng được chú ý và nỗ lực bỏ vào một cái gì đó.

Deserving of the attention and effort put into something.

Ví dụ

Volunteering is worth its weight in gold for community development.

Tình nguyện rất đáng giá cho sự phát triển cộng đồng.

Ignoring social issues is not worth its weight in gold.

Phớt lờ các vấn đề xã hội không đáng giá.

Is education worth its weight in gold for social progress?

Giáo dục có đáng giá cho sự tiến bộ xã hội không?

Volunteering is worth its weight in gold for community development.

Tình nguyện rất đáng giá trong việc phát triển cộng đồng.

Many believe that social skills are not worth their weight in gold.

Nhiều người cho rằng kỹ năng xã hội không đáng giá.

03

Một cái gì đó biện minh cho chi phí hoặc nỗ lực cao của nó.

Something that justifies its high cost or effort.

Ví dụ

Education is worth its weight in gold for personal and professional growth.

Giáo dục rất quý giá cho sự phát triển cá nhân và nghề nghiệp.

Many believe social connections are not worth their weight in gold.

Nhiều người tin rằng mối quan hệ xã hội không đáng giá.

Is volunteering worth its weight in gold for community service?

Làm tình nguyện có đáng giá không cho dịch vụ cộng đồng?

Education is worth its weight in gold for personal development and success.

Giáo dục rất đáng giá cho sự phát triển cá nhân và thành công.

Social skills are not worth their weight in gold if ignored.

Kỹ năng xã hội sẽ không đáng giá nếu bị bỏ qua.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/worth its weight in gold/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Worth its weight in gold

Không có idiom phù hợp