Bản dịch của từ Would appreciate trong tiếng Việt
Would appreciate

Would appreciate (Verb)
I would appreciate your help with my community project this weekend.
Tôi sẽ rất cảm kích sự giúp đỡ của bạn với dự án cộng đồng.
She would not appreciate negative comments about her charity work.
Cô ấy sẽ không đánh giá cao những bình luận tiêu cực về công việc từ thiện.
Would you appreciate a donation to your local shelter?
Bạn có đánh giá cao một khoản quyên góp cho nơi trú ẩn địa phương không?
Many people would appreciate kindness during difficult times like these.
Nhiều người sẽ đánh giá cao lòng tốt trong những thời điểm khó khăn như thế này.
Most teenagers would not appreciate being told what to do constantly.
Hầu hết thanh thiếu niên sẽ không đánh giá cao việc bị bảo phải làm gì liên tục.
Would you appreciate more support from friends in social situations?
Bạn có đánh giá cao hơn sự hỗ trợ từ bạn bè trong các tình huống xã hội không?
I would appreciate your help with my IELTS preparation next week.
Tôi sẽ rất cảm kích sự giúp đỡ của bạn trong việc chuẩn bị IELTS tuần tới.
They would not appreciate negative comments during the speaking test.
Họ sẽ không cảm kích những bình luận tiêu cực trong bài thi nói.
Would you appreciate feedback on your writing task performance?
Bạn có cảm kích phản hồi về hiệu suất bài viết của bạn không?
Cụm từ "would appreciate" thường được sử dụng để diễn tả lòng biết ơn hoặc sự đánh giá cao về một hành động hoặc sự giúp đỡ trong tương lai. Trong tiếng Anh Mỹ, cụm từ này thường mang nét lịch sự và là cách tiếp cận nhẹ nhàng để yêu cầu. Ở tiếng Anh Anh, "would appreciate" được sử dụng tương tự, nhưng có thể mang tính chính thức hơn trong một số ngữ cảnh. Cả hai biến thể đều không có sự khác biệt lớn về nghĩa, nhưng cách sử dụng có thể khác nhau tùy thuộc vào tình huống giao tiếp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ


