Bản dịch của từ Wrap your head around something trong tiếng Việt

Wrap your head around something

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Wrap your head around something (Verb)

ɹˈæp jˈɔɹ hˈɛd ɚˈaʊnd sˈʌmθɨŋ
ɹˈæp jˈɔɹ hˈɛd ɚˈaʊnd sˈʌmθɨŋ
01

Hiểu điều gì đó phức tạp hoặc khó khăn.

To understand something that is complicated or difficult.

Ví dụ

Many people struggle to wrap their heads around social media algorithms.

Nhiều người gặp khó khăn để hiểu các thuật toán mạng xã hội.

She doesn't wrap her head around the complexities of social inequality.

Cô ấy không hiểu được những phức tạp của bất bình đẳng xã hội.

Can you wrap your head around the impact of social change?

Bạn có thể hiểu được tác động của sự thay đổi xã hội không?

02

Chấp nhận một tình huống hoặc khái niệm.

To come to terms with a situation or concept.

Ví dụ

Many people struggle to wrap their heads around social media trends.

Nhiều người gặp khó khăn trong việc hiểu các xu hướng truyền thông xã hội.

She cannot wrap her head around the concept of online privacy.

Cô ấy không thể hiểu khái niệm về quyền riêng tư trực tuyến.

Can you wrap your head around the impact of social isolation?

Bạn có thể hiểu được tác động của sự cô lập xã hội không?

03

Cố gắng hiểu hoặc nắm bắt hoàn toàn.

To make an effort to understand or fully grasp.

Ví dụ

I can't wrap my head around social media's rapid changes.

Tôi không thể hiểu những thay đổi nhanh chóng của mạng xã hội.

They didn't wrap their heads around the new social policies.

Họ không hiểu các chính sách xã hội mới.

Can you wrap your head around the impact of social networks?

Bạn có thể hiểu tác động của mạng xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/wrap your head around something/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Wrap your head around something

Không có idiom phù hợp