Bản dịch của từ Wraparound trong tiếng Việt

Wraparound

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Wraparound (Adjective)

ɹˈæpəɹaʊnd
ɹˈæpəɹaʊnd
01

Bao quanh hoặc bao gồm một cái gì đó.

Encircling or encompassing something.

Ví dụ

The wraparound services provide comprehensive support to at-risk youth.

Các dịch vụ bao quanh cung cấp hỗ trợ toàn diện cho thanh thiếu niên có nguy cơ.

Not all social programs offer wraparound care for vulnerable populations.

Không phải tất cả các chương trình xã hội cung cấp chăm sóc bao quanh cho những nhóm dễ tổn thương.

Are wraparound services effective in addressing the needs of marginalized communities?

Các dịch vụ bao quanh có hiệu quả trong giải quyết nhu cầu của cộng đồng bị đẩy vào rìa không?

Wraparound (Noun)

ɹˈæpəɹaʊnd
ɹˈæpəɹaʊnd
01

Một bộ quần áo được làm từ một mảnh vải và quấn quanh cơ thể.

A garment that is made of one piece of cloth and wrapped around the body.

Ví dụ

The wraparound dress is popular among young women in summer.

Chiếc váy wraparound rất phổ biến trong số phụ nữ trẻ vào mùa hè.

She doesn't like the wraparound style because it feels too revealing.

Cô ấy không thích kiểu dáng wraparound vì cảm giác nó quá hở hang.

Is the wraparound scarf appropriate for the IELTS speaking test?

Chiếc khăn wraparound có phù hợp cho bài thi nói IELTS không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/wraparound/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Wraparound

Không có idiom phù hợp