Bản dịch của từ Wraparound trong tiếng Việt
Wraparound

Wraparound (Adjective)
Bao quanh hoặc bao gồm một cái gì đó.
The wraparound services provide comprehensive support to at-risk youth.
Các dịch vụ bao quanh cung cấp hỗ trợ toàn diện cho thanh thiếu niên có nguy cơ.
Not all social programs offer wraparound care for vulnerable populations.
Không phải tất cả các chương trình xã hội cung cấp chăm sóc bao quanh cho những nhóm dễ tổn thương.
Are wraparound services effective in addressing the needs of marginalized communities?
Các dịch vụ bao quanh có hiệu quả trong giải quyết nhu cầu của cộng đồng bị đẩy vào rìa không?
Wraparound (Noun)
The wraparound dress is popular among young women in summer.
Chiếc váy wraparound rất phổ biến trong số phụ nữ trẻ vào mùa hè.
She doesn't like the wraparound style because it feels too revealing.
Cô ấy không thích kiểu dáng wraparound vì cảm giác nó quá hở hang.
Is the wraparound scarf appropriate for the IELTS speaking test?
Chiếc khăn wraparound có phù hợp cho bài thi nói IELTS không?
Họ từ
“Wraparound” là một thuật ngữ đa nghĩa, thường được sử dụng để chỉ hành động hoặc cơ chế bao bọc xung quanh một đối tượng. Trong giáo dục, “wraparound” đề cập đến các dịch vụ hỗ trợ toàn diện cho học sinh, bao gồm cả sự can thiệp về tinh thần và xã hội. Trong tiếng Anh Anh, từ này thường được viết và phát âm giống với tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên trong một số ngữ cảnh, phonetics có thể có sự điều chỉnh nhẹ về cách nhấn âm. Sự khác biệt ở dạng viết và sử dụng chủ yếu nằm ở ngữ cảnh văn hóa và ngành nghề.
Từ "wraparound" xuất phát từ cụm từ tiếng Anh, kết hợp giữa "wrap" (quấn, bọc) và "around" (xung quanh). "Wrap" có nguồn gốc từ từ tiếng Bắc Âu "vrapa", nghĩa là quấn lại, trong khi "around" bắt nguồn từ tiếng Tây Đức, chỉ vị trí xung quanh. Lịch sử của "wraparound" bắt đầu từ những khái niệm về sự bao bọc và mở rộng không gian, và hiện nay thường được sử dụng trong các lĩnh vực như thiết kế, thời trang và công nghệ để mô tả các sản phẩm hoặc ý tưởng có tính bao quát và linh hoạt.
Từ "wraparound" thường không xuất hiện nhiều trong bốn thành phần của IELTS, gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, vì nó có tính chuyên môn cao và thường được sử dụng trong các ngữ cảnh cụ thể, chẳng hạn như thiết kế sản phẩm hoặc trong lĩnh vực giáo dục (ý nói đến các chương trình giáo dục toàn diện). Ở các ngữ cảnh khác, "wraparound" thường chỉ việc bao bọc hoặc bảo vệ một đối tượng nào đó, như các loại vải có khả năng bao quanh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp