Bản dịch của từ Wrasse trong tiếng Việt

Wrasse

Noun [U/C]

Wrasse (Noun)

ɹæs
ɹæs
01

Là loài cá biển có môi dày và hàm răng chắc khỏe, thường có màu sắc rực rỡ với sự khác biệt rõ rệt giữa con đực và con cái.

A marine fish with thick lips and strong teeth typically brightly coloured with marked differences between the male and female.

Ví dụ

The wrasse is known for its vibrant colors in coral reefs.

Cá wrasse nổi tiếng với màu sắc rực rỡ trong rạn san hô.

Many people do not recognize the wrasse in social aquariums.

Nhiều người không nhận ra cá wrasse trong bể cá xã hội.

Is the wrasse more colorful than other social fish species?

Cá wrasse có màu sắc rực rỡ hơn các loài cá xã hội khác không?

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Wrasse cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Wrasse

Không có idiom phù hợp