Bản dịch của từ Wrasse trong tiếng Việt
Wrasse

Wrasse (Noun)
The wrasse is known for its vibrant colors in coral reefs.
Cá wrasse nổi tiếng với màu sắc rực rỡ trong rạn san hô.
Many people do not recognize the wrasse in social aquariums.
Nhiều người không nhận ra cá wrasse trong bể cá xã hội.
Is the wrasse more colorful than other social fish species?
Cá wrasse có màu sắc rực rỡ hơn các loài cá xã hội khác không?
Họ từ
Từ "wrasse" chỉ một loại cá thuộc họ Labridae, đặc trưng bởi hình dáng cơ thể mập mạp và màu sắc sặc sỡ, thường sinh sống ở vùng biển gần bờ. Cá wrasse chủ yếu có nếp sống gần các rạn san hô. Về mặt ngữ âm, từ này được phát âm tương tự trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể trong ý nghĩa và cách sử dụng. Wrasse được biết đến với vai trò trong hệ sinh thái và là một nguồn thực phẩm cho các nền văn hóa ven biển.
Từ "wrasse" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ và có thể liên quan đến từ "wrass", một thuật ngữ trong ngôn ngữ địa phương. Từ này sử dụng để chỉ các loài cá thuộc họ Labridae, chủ yếu sống ở vùng nước nông. Các nghiên cứu cho thấy, hình dáng và hành vi của loài cá này đã tạo ra một sự kết nối giữa từ gốc và nghĩa hiện tại, liên quan đến sự đa dạng và sắc màu trong thế giới cá biển.
Từ "wrasse" là một thuật ngữ chuyên ngành trong sinh học, dùng để chỉ một nhóm cá biển sống trong các rạn san hô. Tần suất sử dụng từ này trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) tương đối thấp, chủ yếu xuất hiện trong các bài đọc liên quan đến sinh thái học hoặc bảo tồn. Ngoài ra, từ "wrasse" thường gặp trong các văn bản khoa học, tài liệu nghiên cứu hoặc trong các cuộc thảo luận về đa dạng sinh học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp