Bản dịch của từ Writable trong tiếng Việt

Writable

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Writable (Adjective)

ɹˈɪtəbəl
ɹˈɪtəbəl
01

(lập trình) có thể thay đổi.

Programming mutable.

Ví dụ

The new social media app is writable for user-generated content.

Ứng dụng mạng xã hội mới cho phép người dùng tạo nội dung.

This platform is not writable for editing posts after publishing.

Nền tảng này không cho phép chỉnh sửa bài viết sau khi đăng.

Is this document writable for community feedback and suggestions?

Tài liệu này có thể chỉnh sửa để nhận phản hồi từ cộng đồng không?

02

Có khả năng viết.

Capable of being written.

Ví dụ

The writable document allows users to add their own comments easily.

Tài liệu có thể viết cho phép người dùng thêm bình luận của mình dễ dàng.

This report is not writable for editing by other users.

Báo cáo này không thể viết để chỉnh sửa bởi người dùng khác.

Is this file writable for everyone in the group?

Tệp này có thể viết cho tất cả mọi người trong nhóm không?

03

(máy tính, tập tin, thiết bị lưu trữ, v.v.) có khả năng ghi vào.

Computing of a file storage device etc capable of being written to.

Ví dụ

This USB drive is writable for storing important social documents.

USB này có thể ghi để lưu trữ tài liệu xã hội quan trọng.

Their old hard drive is not writable anymore.

Ổ cứng cũ của họ không thể ghi được nữa.

Is this cloud storage writable for sharing social media files?

Lưu trữ đám mây này có thể ghi để chia sẻ tệp truyền thông xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/writable/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Writable

Không có idiom phù hợp