Bản dịch của từ Writable trong tiếng Việt
Writable

Writable (Adjective)
(lập trình) có thể thay đổi.
The new social media app is writable for user-generated content.
Ứng dụng mạng xã hội mới cho phép người dùng tạo nội dung.
This platform is not writable for editing posts after publishing.
Nền tảng này không cho phép chỉnh sửa bài viết sau khi đăng.
Is this document writable for community feedback and suggestions?
Tài liệu này có thể chỉnh sửa để nhận phản hồi từ cộng đồng không?
The writable document allows users to add their own comments easily.
Tài liệu có thể viết cho phép người dùng thêm bình luận của mình dễ dàng.
This report is not writable for editing by other users.
Báo cáo này không thể viết để chỉnh sửa bởi người dùng khác.
Is this file writable for everyone in the group?
Tệp này có thể viết cho tất cả mọi người trong nhóm không?
This USB drive is writable for storing important social documents.
USB này có thể ghi để lưu trữ tài liệu xã hội quan trọng.
Their old hard drive is not writable anymore.
Ổ cứng cũ của họ không thể ghi được nữa.
Is this cloud storage writable for sharing social media files?
Lưu trữ đám mây này có thể ghi để chia sẻ tệp truyền thông xã hội không?
Từ "writable" là tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là có thể viết được, có thể được ghi chép hoặc ghi lại. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong lĩnh vực công nghệ thông tin để chỉ các thiết bị hoặc phương tiện lưu trữ cho phép người dùng lưu trữ dữ liệu. Trong tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English), "writable" được sử dụng tương ứng mà không có sự khác biệt đáng kể về hình thức viết hay phát âm, cũng như về ngữ nghĩa và cách sử dụng trong ngữ cảnh.
Từ "writable" có nguồn gốc từ động từ Latinh "scribere", nghĩa là "viết". Kể từ thế kỷ 14, thuật ngữ này đã được sử dụng trong tiếng Anh để chỉ khả năng ghi chép hoặc tạo ra văn bản. Sự kết hợp giữa tiền tố "write" và hậu tố "-able" tạo nên ý nghĩa "có thể viết được". Hiện nay, "writable" được sử dụng rộng rãi trong ngữ cảnh công nghệ và tài chính, đề cập đến khả năng lưu trữ hoặc chỉnh sửa dữ liệu.
Từ "writable" xuất hiện không thường xuyên trong bốn phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này có thể xuất hiện trong ngữ cảnh công nghệ thông tin hoặc các tài liệu liên quan đến phần mềm. Trong phần Nói và Viết, "writable" thường được sử dụng để mô tả các thiết bị lưu trữ có khả năng ghi dữ liệu. Ngoài ra, từ này cũng xuất hiện trong các bài viết khoa học hoặc kỹ thuật khi thảo luận về các tính năng của hệ thống máy tính và phương tiện lưu trữ.