Bản dịch của từ Writing process trong tiếng Việt

Writing process

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Writing process (Noun)

ɹˈaɪtɨŋ pɹˈɑsˌɛs
ɹˈaɪtɨŋ pɹˈɑsˌɛs
01

Chuỗi bước thực hiện để tạo ra một tài liệu viết.

The series of steps taken to create a written document.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một phương pháp được sử dụng để phát triển và tổ chức ý tưởng trong việc viết.

A method used to develop and organize ideas in writing.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Các hoạt động tinh thần và thể chất liên quan đến việc viết.

The mental and physical activities involved in writing.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/writing process/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 18/03/2023
[...] Furthermore, young people's reliance on autocorrect and other digital assistance plugins has simplified the which allows them to overlook grammatical and spelling errors [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 18/03/2023

Idiom with Writing process

Không có idiom phù hợp