Bản dịch của từ Written testimony trong tiếng Việt

Written testimony

Noun [U/C] Phrase

Written testimony(Noun)

ɹɨtˈɛntəsnˌin
ɹɨtˈɛntəsnˌin
01

Một tuyên bố bằng văn bản mà ai đó thực hiện và họ chịu trách nhiệm pháp lý về.

A written statement that someone makes and that they are legally responsible for.

Ví dụ
Maria submitted her written testimony to support the social justice case.Maria đã nộp lời khai bằng văn bản để ủng hộ vụ công lý xã hội.
The judge did not accept any written testimony from anonymous sources.Thẩm phán không chấp nhận bất kỳ lời khai bằng văn bản nào từ nguồn ẩn danh.

Written testimony(Phrase)

ɹɨtˈɛntəsnˌin
ɹɨtˈɛntəsnˌin
01

Tài khoản bằng văn bản về tài khoản hoặc ý kiến của một người được cung cấp trong môi trường pháp lý hoặc chính thức.

A written account of a persons account or opinion provided in a legal or formal setting.

Ví dụ
Maria submitted her written testimony about the community meeting last week.Maria đã nộp bản khai bằng văn bản về cuộc họp cộng đồng tuần trước.
John did not provide his written testimony for the social justice case.John đã không cung cấp bản khai bằng văn bản cho vụ án công bằng xã hội.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/written testimony/

Chứng từ bằng văn bản (written testimony) là một loại tài liệu pháp lý, thường được sử dụng trong các phiên tòa, nhằm cung cấp chứng cứ từ một cá nhân dưới dạng văn bản. Chứng từ này có thể bao gồm các phát biểu, nhận xét hoặc lời khai của nhân chứng, và được coi là nguồn thông tin quan trọng trong quá trình xét xử. Trong tiếng Anh, cụm từ này được sử dụng thống nhất trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về cách viết hay ý nghĩa, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong ngữ điệu hoặc cách diễn đạt trong giao tiếp hàng ngày.

Thuật ngữ "written testimony" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Latinh "testimonium", có nghĩa là chứng thực hoặc minh chứng. "Testimonium" xuất phát từ động từ "testari", có nghĩa là làm chứng hoặc xác nhận. Trong lịch sử, chứng thực bằng văn bản được sử dụng trong các hệ thống pháp lý và tôn giáo để ghi lại và bảo vệ các chứng cứ và quan điểm. Ngày nay, "written testimony" thường được sử dụng trong bối cảnh pháp lý và nghiên cứu, thể hiện sự ghi chép chính thức của một cá nhân hoặc tổ chức về những sự kiện hoặc trải nghiệm đã xảy ra.

"Các bằng chứng viết" là cụm từ thường xuất hiện trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Viết và Nghe, nơi người học cần mô tả và phân tích các tài liệu văn bản. Trong ngữ cảnh pháp lý, "written testimony" thường được sử dụng để chỉ những khai báo được ghi lại cho các phiên tòa hoặc điều tra. Bên cạnh đó, trong nghiên cứu và phỏng vấn, nó có thể có vai trò quan trọng trong việc xác thực thông tin. Sự phổ biến của cụm từ này phản ánh tính chính xác và đáng tin cậy trong việc thu thập chứng cứ.

Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.