Bản dịch của từ X marks the spot trong tiếng Việt
X marks the spot

X marks the spot (Idiom)
In treasure hunts, x marks the spot for hidden prizes.
Trong trò chơi săn kho báu, x đánh dấu vị trí của giải thưởng ẩn.
Follow the map closely, x marks the spot where the treasure lies.
Theo dõi bản đồ một cách cẩn thận, x đánh dấu vị trí nơi kho báu nằm.
For the community event, x marks the spot for the main stage.
Trong sự kiện cộng đồng, x đánh dấu vị trí của sân khấu chính.
In social gatherings, the treasure map x marks the spot for fun.
Trong các buổi gặp gỡ xã hội, bản đồ kho báu đánh dấu vị trí vui vẻ.
The community center isn't where x marks the spot for events.
Trung tâm cộng đồng không phải là nơi đánh dấu vị trí cho sự kiện.
Where exactly does the map say x marks the spot?
Bản đồ nói rằng vị trí chính xác là đâu?
"Câu 'x marks the spot' là một thành ngữ được sử dụng phổ biến trong tiếng Anh, có nghĩa là 'X đánh dấu vị trí', thường liên quan đến việc chỉ định một địa điểm cụ thể, đặc biệt trong ngữ cảnh tìm kiếm kho báu. Câu này chủ yếu được dùng trong văn hóa dân gian và văn học. Không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ trong ngữ nghĩa này, dù phát âm có thể khác nhau một chút".
Câu thành ngữ "x marks the spot" có nguồn gốc từ điểm đánh dấu "X" trong bản đồ kho báu, thường đại diện cho vị trí của kho báu hoặc mục tiêu. Nguồn gốc từ La-tinh của từ “mark” là “marca,” nghĩa là đánh dấu hoặc chỉ định. Qua thời gian, cụm từ này đã được sử dụng rộng rãi để chỉ định những điểm quan trọng hoặc mục tiêu cần đạt được trong nhiều lĩnh vực khác nhau, từ địa lý đến cuộc sống hàng ngày.
"Cụm từ 'x marks the spot' thường được sử dụng một cách hạn chế trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong phần nói và viết khi thảo luận về bản đồ hoặc địa điểm. Trong bối cảnh rộng hơn, cụm từ này thường được sử dụng trong văn hóa đại chúng, như trong các bộ phim phiêu lưu hoặc trò chơi tìm kho báu, để chỉ vị trí đáng chú ý hoặc quan trọng. Tình huống sử dụng điển hình bao gồm việc chỉ dẫn đường đi hoặc nhấn mạnh một điểm đến cụ thể".
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp