Bản dịch của từ X marks the spot trong tiếng Việt

X marks the spot

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

X marks the spot (Idiom)

01

Một cụm từ dùng để chỉ vị trí của một cái gì đó quan trọng hoặc có giá trị.

A phrase used to indicate the location of something important or valuable.

Ví dụ

In treasure hunts, x marks the spot for hidden prizes.

Trong trò chơi săn kho báu, x đánh dấu vị trí của giải thưởng ẩn.

Follow the map closely, x marks the spot where the treasure lies.

Theo dõi bản đồ một cách cẩn thận, x đánh dấu vị trí nơi kho báu nằm.

For the community event, x marks the spot for the main stage.

Trong sự kiện cộng đồng, x đánh dấu vị trí của sân khấu chính.

02

Một cụm từ dùng để chỉ vị trí chính xác của một cái gì đó ẩn hoặc quan tâm.

A phrase used to indicate the precise location of something hidden or of interest.

Ví dụ

In social gatherings, the treasure map x marks the spot for fun.

Trong các buổi gặp gỡ xã hội, bản đồ kho báu đánh dấu vị trí vui vẻ.

The community center isn't where x marks the spot for events.

Trung tâm cộng đồng không phải là nơi đánh dấu vị trí cho sự kiện.

Where exactly does the map say x marks the spot?

Bản đồ nói rằng vị trí chính xác là đâu?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/x marks the spot/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with X marks the spot

Không có idiom phù hợp