Bản dịch của từ Yaffle trong tiếng Việt
Yaffle

Yaffle (Noun)
(anh, phương ngữ) chim gõ kiến xanh châu âu, picus viridis.
Uk dialectal the european green woodpecker picus viridis.
I saw a yaffle in the park yesterday, it was beautiful.
Tôi đã thấy một con yaffle trong công viên hôm qua, nó thật đẹp.
Many people do not recognize the yaffle's unique call in nature.
Nhiều người không nhận ra tiếng kêu đặc biệt của yaffle trong thiên nhiên.
Did you hear the yaffle during our picnic last weekend?
Bạn có nghe thấy tiếng yaffle trong buổi dã ngoại cuối tuần trước không?
Yaffle (Verb)
(nội động từ) chim gõ kiến xanh: phát ra tiếng kêu đặc trưng.
Intransitive of the green woodpecker to make its distinctive cry.
The green woodpecker yaffles loudly in the park every morning.
Gõ kiến xanh kêu to trong công viên mỗi sáng.
Many people do not notice when the woodpecker yaffles nearby.
Nhiều người không chú ý khi gõ kiến kêu gần đó.
Do you hear the green woodpecker yaffle during the picnic?
Bạn có nghe gõ kiến xanh kêu trong buổi dã ngoại không?
"Yaffle" là một từ tiếng Anh cổ có nghĩa là "kêu vo vo" hay "kêu í ới", thường được sử dụng để chỉ âm thanh phát ra bởi các loài chim hoặc động vật khác. Từ này cũng có thể mang nghĩa ẩn dụ, chỉ hành vi nói chuyện huyên thuyên hoặc rào trước đón sau. Trong tiếng Anh Anh, "yaffle" ít được sử dụng hơn tiếng Anh Mỹ. Sự khác biệt chủ yếu nằm ở mức độ phổ biến và bối cảnh sử dụng, chứ không phải là hình thức viết hoặc phát âm.
Từ "yaffle" có nguồn gốc từ ngôn ngữ cổ Anglo-Saxon, derivat từ từ "yafflan", có nghĩa là phát ra âm thanh ồn ào hoặc cãi cọ. Từ này đã đề cập đến hành vi của loài chim gõ kiến, khi chúng tạo ra âm thanh khi đập mỏ vào cây. Ngày nay, "yaffle" được sử dụng để mô tả hành động nói chuyện ầm ĩ hoặc cãi nhau, thể hiện sự liên kết giữa hình thức âm thanh và ý nghĩa gợi tả trong ngữ cảnh hiện đại.
Từ "yaffle" ít được sử dụng trong các thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, với tần suất rất thấp. Trong bối cảnh rộng hơn, "yaffle" thường được biết đến như một thuật ngữ trong ngôn ngữ dân gian, miêu tả hành động nói chuyện luyên thuyên hoặc ồn ào mà không thực sự có nội dung quan trọng. Thuật ngữ này thường xuất hiện trong văn học cổ điển hoặc các tác phẩm miêu tả cuộc sống hàng ngày của cộng đồng, nhưng không phổ biến trong giao tiếp hiện đại.