Bản dịch của từ Yaffle trong tiếng Việt

Yaffle

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Yaffle (Noun)

jˈæfəl
jˈæfəl
01

(anh, phương ngữ) chim gõ kiến xanh châu âu, picus viridis.

Uk dialectal the european green woodpecker picus viridis.

Ví dụ

I saw a yaffle in the park yesterday, it was beautiful.

Tôi đã thấy một con yaffle trong công viên hôm qua, nó thật đẹp.

Many people do not recognize the yaffle's unique call in nature.

Nhiều người không nhận ra tiếng kêu đặc biệt của yaffle trong thiên nhiên.

Did you hear the yaffle during our picnic last weekend?

Bạn có nghe thấy tiếng yaffle trong buổi dã ngoại cuối tuần trước không?

Yaffle (Verb)

jˈæfəl
jˈæfəl
01

(nội động từ) chim gõ kiến xanh: phát ra tiếng kêu đặc trưng.

Intransitive of the green woodpecker to make its distinctive cry.

Ví dụ

The green woodpecker yaffles loudly in the park every morning.

Gõ kiến xanh kêu to trong công viên mỗi sáng.

Many people do not notice when the woodpecker yaffles nearby.

Nhiều người không chú ý khi gõ kiến kêu gần đó.

Do you hear the green woodpecker yaffle during the picnic?

Bạn có nghe gõ kiến xanh kêu trong buổi dã ngoại không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/yaffle/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Yaffle

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.