Bản dịch của từ Yahoo trong tiếng Việt

Yahoo

Interjection Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Yahoo (Interjection)

ˈjɑˌhu
ˈjɑˌhu
01

Diễn tả niềm vui hoặc sự phấn khích lớn lao.

Expressing great joy or excitement.

Ví dụ

Yahoo! I got a perfect score on my IELTS writing test!

Vui quá! Tôi đã đạt điểm tuyệt đối trong bài thi viết IELTS!

No, I didn't receive my IELTS speaking results yet. Yahoo!

Không, tôi vẫn chưa nhận được kết quả thi nói IELTS. Vui quá!

Yahoo, did you hear that Sarah aced her IELTS exam?

Vui quá, bạn đã nghe tin Sarah đạt điểm cao trong kỳ thi IELTS chưa?

Yahoo! I got a perfect score on my IELTS writing test!

Vui quá! Tôi đã đạt điểm tuyệt đối trong bài thi viết IELTS!

No, I didn't get a high band score on my IELTS speaking.

Không, tôi không đạt được điểm cao trong phần thi nói IELTS.

Yahoo (Noun)

jˈɑhu
jˈɑhu
01

Một người thô lỗ, ồn ào hoặc bạo lực.

A rude noisy or violent person.

Ví dụ

She always avoids that yahoo at social events.

Cô ấy luôn tránh người đó ở các sự kiện xã hội.

I hope we don't encounter any yahoos during the party.

Tôi hy vọng chúng ta không gặp phải bất kỳ kẻ ồn ào nào trong buổi tiệc.

Is that yahoo causing trouble at the social gathering?

Người đó có gây rắc rối tại buổi tụ tập xã hội không?

She was tired of dealing with yahoos in the online forum.

Cô ấy chán ngấy khi phải đối mặt với những người lạc loài trên diễn đàn trực tuyến.

He made it clear that he is not a yahoo in real life.

Anh ấy đã làm rõ rằng anh ấy không phải là người lạc loài trong cuộc sống thực.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/yahoo/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Yahoo

Không có idiom phù hợp