Bản dịch của từ Yapok trong tiếng Việt

Yapok

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Yapok (Noun)

jəpˈɑk
jəpˈɑk
01

Một loài thú có túi ăn thịt bán thủy sinh có bộ lông màu xám sẫm và chân sau có màng, có nguồn gốc từ châu mỹ nhiệt đới.

A semiaquatic carnivorous opossum with darkbanded grey fur and webbed hind feet native to tropical america.

Ví dụ

Yapoks are unique animals found in the Amazon rainforest of Brazil.

Yapok là loài động vật độc đáo được tìm thấy ở rừng Amazon của Brazil.

Yapoks do not live in dry areas; they prefer wet habitats.

Yapok không sống ở những khu vực khô; chúng thích môi trường ẩm ướt.

Are yapoks endangered due to habitat loss in tropical regions?

Liệu yapok có bị đe dọa do mất môi trường sống ở các vùng nhiệt đới không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/yapok/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Yapok

Không có idiom phù hợp