Bản dịch của từ Yarn bombing trong tiếng Việt
Yarn bombing

Yarn bombing (Noun)
Yarn bombing adds color and warmth to urban environments.
Yarn bombing thêm màu sắc và ấm áp vào môi trường đô thị.
Not everyone appreciates the creativity behind yarn bombing projects.
Không phải ai cũng đánh giá cao sự sáng tạo đằng sau các dự án yarn bombing.
Have you seen any yarn bombing installations in your city?
Bạn đã thấy bất kỳ cài đặt yarn bombing nào ở thành phố của bạn chưa?
Yarn bombing, hay còn gọi là "khủng bố len", là một hình thức nghệ thuật đường phố sử dụng sợi len để trang trí các đồ vật công cộng như cột đèn, hàng rào hay ghế. Hình thức nghệ thuật này có nguồn gốc từ các cộng đồng nghệ sĩ nhằm tạo ra sự tương tác với không gian đô thị, thể hiện tính sáng tạo và tính cộng đồng. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng phổ biến cả ở Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa hay ngữ pháp.