Bản dịch của từ Yarn bombing trong tiếng Việt

Yarn bombing

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Yarn bombing (Noun)

jˈɑɹn bˈɑmɨŋ
jˈɑɹn bˈɑmɨŋ
01

Hành động che các đồ vật ở nơi công cộng bằng đồ trang trí dệt kim hoặc móc, thường được thực hiện như một hình thức nghệ thuật đường phố hoặc hoạt động.

The act of covering objects in public places with knitted or crocheted decorations often done as a form of street art or activism.

Ví dụ

Yarn bombing adds color and warmth to urban environments.

Yarn bombing thêm màu sắc và ấm áp vào môi trường đô thị.

Not everyone appreciates the creativity behind yarn bombing projects.

Không phải ai cũng đánh giá cao sự sáng tạo đằng sau các dự án yarn bombing.

Have you seen any yarn bombing installations in your city?

Bạn đã thấy bất kỳ cài đặt yarn bombing nào ở thành phố của bạn chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/yarn bombing/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Yarn bombing

Không có idiom phù hợp