Bản dịch của từ Ye trong tiếng Việt

Ye

Pronoun

Ye (Pronoun)

jˈɛ
jˈi
01

(cổ) bạn (người số ít được xưng hô).

(archaic) you (the singular person being addressed).

Ví dụ

Ye are invited to the party tomorrow.

Bạn được mời đến bữa tiệc ngày mai.

Ye should bring a gift for the host.

Bạn nên mang một món quà cho chủ nhà.

02

(cổ xưa bên ngoài miền bắc nước anh, cornwall, ireland, newfoundland) bạn (những người đang được giải quyết).

(archaic outside northern england, cornwall, ireland, newfoundland) you (the people being addressed).

Ví dụ

Ye are invited to the party.

Anh em được mời đến bữa tiệc.

Ye should bring your friends along.

Anh em nên đưa bạn bè theo.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ye

ˈoʊ, jˈi ˈʌv lˈɪtəl fˈeɪθ.

Đừng nghi ngờ lòng tốt của người khác/ Đừng mất lòng tin vào mọi người

You who trust no one.

Oh, ye of little faith, why do you doubt others?

Ôi, những người ít tin tưởng, tại sao bạn nghi ngờ người khác?