Bản dịch của từ Years old trong tiếng Việt
Years old

Years old (Phrase)
John is twenty-five years old and works in marketing.
John hai mươi lăm tuổi và làm việc trong lĩnh vực tiếp thị.
She is not thirty years old yet; she just turned twenty-nine.
Cô ấy chưa ba mươi tuổi; cô vừa tròn hai mươi chín.
How old is your brother? Is he fifteen years old?
Em trai bạn bao nhiêu tuổi? Có phải mười lăm tuổi không?
Một cụm từ phổ biến thể hiện thước đo tuổi theo năm.
A common phrase expressing the measure of age in terms of years.
My brother is fifteen years old and loves playing soccer.
Em trai tôi mười lăm tuổi và thích chơi bóng đá.
She is not twenty years old yet; she just turned nineteen.
Cô ấy chưa hai mươi tuổi; cô vừa tròn mười chín.
How old is your sister? Is she twelve years old?
Chị gái bạn bao nhiêu tuổi? Có phải mười hai tuổi không?
My brother is twenty years old this month.
Em trai tôi tháng này hai mươi tuổi.
She is not thirty years old yet.
Cô ấy chưa ba mươi tuổi.
How many years old is your friend, John?
Bạn của bạn, John, bao nhiêu tuổi?
Cụm từ "years old" được sử dụng để chỉ độ tuổi của một cá nhân hoặc sự vật, với nghĩa là "bao nhiêu tuổi". Trong tiếng Anh Mỹ, cấu trúc này được sử dụng phổ biến trong cách diễn đạt về độ tuổi, như "She is 20 years old". Trong tiếng Anh Anh, mặc dù cũng thường gặp, có thể có sự khác biệt trong cách phát âm nhưng không có sự thay đổi rõ rệt về cách viết. Cụm từ này thể hiện một khái niệm thời gian cụ thể và đóng vai trò quan trọng trong ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày.
Cụm từ "years old" xuất phát từ tiếng Anh, trong đó "year" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "annus", nghĩa là "năm". "Old" là từ tiếng Anh cổ, bắt nguồn từ tiếng Bắc Âu "ald", có nghĩa là "già" hoặc "cũ". Sự kết hợp của hai từ này diễn tả độ tuổi của một người hoặc vật, phản ánh thời gian đã trôi qua từ sinh ra đến hiện tại. Ý nghĩa hiện tại nhấn mạnh sự trải nghiệm và phát triển qua thời gian.
Cụm từ "years old" thường được sử dụng trong tất cả bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tần suất xuất hiện cao nhất trong phần Nói và Đọc, nơi thí sinh thường phải diễn đạt độ tuổi hoặc thông tin về thời gian. Trong các ngữ cảnh khác, cụm từ này cũng phổ biến khi mô tả độ tuổi của người, vật hoặc sự kiện, chẳng hạn như trong các báo cáo thống kê, bài viết mô tả hoặc phỏng vấn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



