Bản dịch của từ Yorkshire trong tiếng Việt

Yorkshire

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Yorkshire (Noun)

jˈɔɹkʃɚ
jˈɑɹkʃiɹ
01

Một quận lịch sử ở miền bắc nước anh, hiện thuộc hai quận riêng biệt, north yorkshire và west yorkshire.

A historic county of northern england now in two separate counties north yorkshire and west yorkshire.

Ví dụ

Yorkshire is known for its beautiful countryside and historic landmarks.

Yorkshire nổi tiếng với cảnh quan đẹp và các di tích lịch sử.

Many people do not know Yorkshire has a rich cultural heritage.

Nhiều người không biết Yorkshire có di sản văn hóa phong phú.

Is Yorkshire home to famous events like the Great Yorkshire Show?

Yorkshire có phải là nơi diễn ra các sự kiện nổi tiếng như Great Yorkshire Show không?

Yorkshire (Adjective)

jˈɔɹkʃɚ
jˈɑɹkʃiɹ
01

Liên quan đến hoặc đặc điểm của yorkshire.

Relating to or characteristic of yorkshire.

Ví dụ

The Yorkshire dialect is unique and rich in history and culture.

Giọng Yorkshire rất độc đáo và phong phú về lịch sử và văn hóa.

Many people do not understand Yorkshire traditions during social gatherings.

Nhiều người không hiểu các truyền thống Yorkshire trong các buổi tụ họp xã hội.

Is the Yorkshire way of life still relevant in modern society?

Liệu lối sống Yorkshire có còn phù hợp trong xã hội hiện đại không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Yorkshire cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Yorkshire

Không có idiom phù hợp