Bản dịch của từ Young bull trong tiếng Việt

Young bull

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Young bull (Noun)

01

Một con bò đực dưới một độ tuổi nhất định.

A male bovine animal that is under a certain age.

Ví dụ

The young bull at the fair attracted many visitors last weekend.

Con bò đực trẻ ở hội chợ thu hút nhiều du khách cuối tuần qua.

The young bull did not participate in the competition this year.

Con bò đực trẻ không tham gia cuộc thi năm nay.

Is the young bull part of the local farmer's exhibition?

Con bò đực trẻ có phải là một phần của triển lãm nông dân địa phương không?

Young bull (Adjective)

01

Tương đối sớm trong cuộc đời hoặc sự nghiệp của một người.

Relatively early in a persons life or career.

Ví dụ

Many young bull leaders inspire their communities with fresh ideas.

Nhiều nhà lãnh đạo trẻ tuổi truyền cảm hứng cho cộng đồng bằng ý tưởng mới.

Not every young bull can handle the pressures of leadership.

Không phải nhà lãnh đạo trẻ nào cũng có thể chịu đựng áp lực lãnh đạo.

Are young bull activists making a real impact on social issues?

Các nhà hoạt động trẻ tuổi có tạo ra ảnh hưởng thực sự đến các vấn đề xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/young bull/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Young bull

Không có idiom phù hợp