Bản dịch của từ Younger generation trong tiếng Việt
Younger generation

Younger generation (Noun)
Một nhóm nhân khẩu học bao gồm những cá nhân trẻ hơn một độ tuổi xác định, thường được dùng để chỉ những người trong độ tuổi thanh thiếu niên đến đầu 20.
A demographic group consisting of individuals who are younger than a specified age, often used to refer to those in their teens to early twenties.
The younger generation prefers social media over traditional communication methods.
Thế hệ trẻ thích mạng xã hội hơn các phương pháp giao tiếp truyền thống.
The younger generation does not always understand older people's values.
Thế hệ trẻ không phải lúc nào cũng hiểu giá trị của người lớn tuổi.
Does the younger generation care about environmental issues like climate change?
Thế hệ trẻ có quan tâm đến các vấn đề môi trường như biến đổi khí hậu không?
The younger generation values technology more than the older generation does.
Thế hệ trẻ coi trọng công nghệ hơn thế hệ già.
The younger generation does not prefer traditional jobs like their parents.
Thế hệ trẻ không thích những công việc truyền thống như cha mẹ họ.
What does the younger generation think about climate change?
Thế hệ trẻ nghĩ gì về biến đổi khí hậu?
Cụm từ "younger generation" đề cập đến thế hệ trẻ, thường chỉ những người trong độ tuổi thanh thiếu niên hoặc độ tuổi trưởng thành sớm. Cụm từ này được sử dụng để phân biệt những cá nhân trẻ tuổi với các thế hệ lớn tuổi hơn. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt về cách viết hay phát âm giữa Anh Mỹ và Anh Anh. Tuy nhiên, "younger generation" thường gắn liền với những chủ đề như văn hóa, công nghệ, và sự phát triển xã hội, do đó có thể mang các nghĩa nuanced khác nhau tùy theo ngữ cảnh áp dụng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



