Bản dịch của từ Yttrium trong tiếng Việt

Yttrium

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Yttrium (Noun)

ˈɪtɹiəm
ˈɪtɹiəm
01

Nguyên tố hóa học có số nguyên tử 39, một kim loại màu trắng xám thường được bao gồm trong số các nguyên tố đất hiếm.

The chemical element of atomic number 39 a greyishwhite metal generally included among the rare earth elements.

Ví dụ

Yttrium is used in LED lights for better energy efficiency.

Yttrium được sử dụng trong đèn LED để tiết kiệm năng lượng hơn.

Yttrium is not commonly found in everyday products.

Yttrium không thường được tìm thấy trong các sản phẩm hàng ngày.

Is yttrium essential for modern technology and social development?

Yttrium có cần thiết cho công nghệ hiện đại và phát triển xã hội không?

Dạng danh từ của Yttrium (Noun)

SingularPlural

Yttrium

-

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/yttrium/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Yttrium

Không có idiom phù hợp