Bản dịch của từ Yttrium trong tiếng Việt
Yttrium

Yttrium (Noun)
Yttrium is used in LED lights for better energy efficiency.
Yttrium được sử dụng trong đèn LED để tiết kiệm năng lượng hơn.
Yttrium is not commonly found in everyday products.
Yttrium không thường được tìm thấy trong các sản phẩm hàng ngày.
Is yttrium essential for modern technology and social development?
Yttrium có cần thiết cho công nghệ hiện đại và phát triển xã hội không?
Dạng danh từ của Yttrium (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Yttrium | - |
Họ từ
Yttrium (hoá học: Y) là một nguyên tố hóa học thuộc nhóm kim loại chuyển tiếp, có cấu hình điện tử [Kr] 4d^1 5s^2. Nó có màu bạc và thường hiện diện trong các khoáng vật như yttrium silicate và xenotime. Yttrium chủ yếu được sử dụng trong sản xuất đèn LED, gốm sứ, và các hợp kim khác. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được viết giống nhau trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, phát âm có thể khác biệt nhẹ giữa các vùng miền.
Yttrium là một nguyên tố hóa học có ký hiệu Y, được đặt theo tên của ngôi làng Ytterby ở Thụy Điển, nơi mà nó được phát hiện lần đầu tiên vào năm 1794. Từ gốc của tên "yttrium" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "Ytterbia", từ tên của Ytterby. Yttrium không chỉ được biết đến trong ngành hóa học mà còn có ứng dụng rộng rãi trong lĩnh vực công nghệ, đặc biệt là trong sản xuất các vật liệu bán dẫn và đèn LED. Sự phát triển ứng dụng của yttrium từ những thiết kế ban đầu thể hiện rõ nét vai trò quan trọng của nguyên tố này trong khoa học và kỹ thuật hiện đại.
Yttrium là một nguyên tố hóa học thường xuất hiện trong các tài liệu nghiên cứu khoa học, đặc biệt liên quan đến vật liệu và công nghệ. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có thể được sử dụng chủ yếu trong ngữ cảnh viết và nói, khi thảo luận về hóa học hoặc công nghệ vật liệu. Tuy nhiên, tần suất xuất hiện của nó tương đối thấp trong tiếng Anh thông dụng, chủ yếu xuất hiện trong các ngữ cảnh chuyên ngành, chẳng hạn như trong ngành công nghiệp điện tử và y học, ví dụ như trong sản xuất đèn LED và thuốc phóng xạ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp