Bản dịch của từ Zero hour trong tiếng Việt

Zero hour

Noun [U/C] Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Zero hour (Noun)

zˈiɹoʊ aʊɹ
zˈiɹoʊ aʊɹ
01

Thời gian ấn định cho sự bắt đầu của một sự kiện quan trọng hoặc mang tính quyết định.

The time set for the beginning of an important or decisive event.

Ví dụ

The zero hour for the climate summit is set for next Monday.

Giờ không lành cho hội nghị khí hậu được ấn định vào thứ Hai tới.

Many believe the zero hour for social change has not arrived yet.

Nhiều người tin rằng giờ không lành cho thay đổi xã hội vẫn chưa đến.

What is the zero hour for the upcoming community service project?

Giờ không lành cho dự án phục vụ cộng đồng sắp tới là gì?

Zero hour (Idiom)

ˈzɪ.roʊˈhɔr
ˈzɪ.roʊˈhɔr
01

Thời điểm mà một hoạt động quân sự được thiết lập để bắt đầu.

The time at which a military operation is set to begin.

Ví dụ

The zero hour for the charity event is set for 6 PM.

Giờ bắt đầu của sự kiện từ thiện được ấn định lúc 6 giờ chiều.

There is no zero hour for planning social projects in our community.

Không có giờ bắt đầu cho việc lập kế hoạch các dự án xã hội trong cộng đồng chúng tôi.

What is the zero hour for the upcoming social awareness campaign?

Giờ bắt đầu của chiến dịch nâng cao nhận thức xã hội sắp tới là gì?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/zero hour/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Zero hour

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.