Bản dịch của từ Zero-waste trong tiếng Việt

Zero-waste

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Zero-waste(Adjective)

zˈɛɹoʊsˌeɪt
zˈɛɹoʊsˌeɪt
01

Một lối sống nhằm giảm tối thiểu rác thải bằng cách giảm, tái sử dụng và tái chế nguyên liệu.

A lifestyle aiming to minimize waste by reducing, reusing, and recycling materials.

Ví dụ
02

Thiết kế sản phẩm và hệ thống để tránh việc tạo ra chất thải.

Designing products and systems to avoid waste creation.

Ví dụ
03

Thúc đẩy tính bền vững bằng cách loại bỏ chất thải trong sản xuất và tiêu dùng.

Promoting sustainability by eliminating waste in production and consumption.

Ví dụ