Bản dịch của từ Zero-waste trong tiếng Việt

Zero-waste

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Zero-waste (Adjective)

zˈɛɹoʊsˌeɪt
zˈɛɹoʊsˌeɪt
01

Một lối sống nhằm giảm tối thiểu rác thải bằng cách giảm, tái sử dụng và tái chế nguyên liệu.

A lifestyle aiming to minimize waste by reducing, reusing, and recycling materials.

Ví dụ

Many communities promote a zero-waste lifestyle to protect the environment.

Nhiều cộng đồng khuyến khích lối sống không rác thải để bảo vệ môi trường.

A zero-waste approach does not harm our planet's resources.

Cách tiếp cận không rác thải không gây hại cho tài nguyên của hành tinh.

Is a zero-waste lifestyle achievable for everyone in our city?

Lối sống không rác thải có thể đạt được cho mọi người trong thành phố không?

02

Thiết kế sản phẩm và hệ thống để tránh việc tạo ra chất thải.

Designing products and systems to avoid waste creation.

Ví dụ

Many cities are adopting zero-waste policies to reduce landfill use.

Nhiều thành phố đang áp dụng chính sách không rác thải để giảm sử dụng bãi rác.

The zero-waste movement is not popular in my community yet.

Phong trào không rác thải chưa phổ biến trong cộng đồng của tôi.

Is zero-waste living achievable for everyone in urban areas?

Cuộc sống không rác thải có thể đạt được cho mọi người ở khu vực đô thị không?

03

Thúc đẩy tính bền vững bằng cách loại bỏ chất thải trong sản xuất và tiêu dùng.

Promoting sustainability by eliminating waste in production and consumption.

Ví dụ

The zero-waste lifestyle encourages people to reduce their environmental impact.

Lối sống không rác thải khuyến khích mọi người giảm tác động đến môi trường.

Many people do not practice a zero-waste approach in daily life.

Nhiều người không thực hành phương pháp không rác thải trong cuộc sống hàng ngày.

Is a zero-waste community possible in cities like San Francisco?

Có thể có một cộng đồng không rác thải ở các thành phố như San Francisco không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/zero-waste/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Zero-waste

Không có idiom phù hợp