Bản dịch của từ Zoea trong tiếng Việt

Zoea

Noun [U/C]

Zoea(Noun)

zˈoʊə
zˈoʊə
01

Một dạng ấu trùng của một số loài giáp xác, chẳng hạn như cua, có mai có gai và các chi thô sơ ở bụng và ngực.

A larval form of certain crustaceans such as the crab having a spiny carapace and rudimentary limbs on the abdomen and thorax.

Ví dụ
Zoea is an important stage in the life cycle of crabs.Zoea là một giai đoạn quan trọng trong chu kỳ sống của cua.
Not all crustaceans go through the zoea stage during development.Không phải tất cả các loài giáp xác trải qua giai đoạn zoea trong quá trình phát triển.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/zoea/

Zoea là một thuật ngữ sinh học chỉ giai đoạn ấu trùng đầu tiên của một số loài giáp xác, đặc biệt là tôm và cua. Giai đoạn này đặc trưng bởi hình dạng dài, cơ thể trong suốt và các phần phụ phát triển tốt, thích nghi với việc di chuyển trong nước. Phân biệt với giai đoạn ấu trùng sau này, zoea chủ yếu sống ở vùng nước mặn và thường đóng vai trò quan trọng trong hệ sinh thái biển.

Từ "zoea" bắt nguồn từ tiếng Latinh "zoea", có nghĩa là "sinh vật" hoặc "động vật". Thuật ngữ này được sử dụng trong sinh học để chỉ một giai đoạn ấu trùng của một số loài giáp xác, nổi bật trong quá trình phát triển của chúng. Mặc dù xuất hiện lần đầu tiên trong khoảng thế kỷ 19, "zoea" đã trở thành một phần không thể thiếu trong ngành sinh học thủy sinh, phản ánh sự chuyển biến từ ấu trùng sang dạng trưởng thành của động vật.

Từ "zoea" là một thuật ngữ sinh học chỉ giai đoạn ấu trùng của một số loài giáp xác. Trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), từ này không phổ biến và ít được sử dụng, chủ yếu chỉ xuất hiện trong các bài viết liên quan đến sinh học hoặc môi trường. Trong bối cảnh khác, nó thường xuất hiện trong các tài liệu nghiên cứu khoa học hoặc trong các cuộc thảo luận về chu trình sống của động vật.

Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.