Bản dịch của từ Zones trong tiếng Việt
Zones

Zones (Noun)
Một khu vực hoặc môi trường khái niệm có trạng thái hoặc chất lượng nhất định.
A conceptual area or environment that has a certain status or quality.
In urban areas, there are designated zones for specific activities.
Trong các khu vực đô thị, có các khu vực được chỉ định cho các hoạt động cụ thể.
There are no restricted zones for public gatherings in rural communities.
Không có khu vực hạn chế cho các cuộc tụ tập công cộng trong cộng đồng nông thôn.
Are there designated zones for street vendors in your city?
Liệu có các khu vực được chỉ định cho người bán hàng rong ở thành phố bạn không?
There are different time zones in the world.
Có những múi giờ khác nhau trên thế giới.
She always parks in no-parking zones.
Cô ấy luôn đậu xe ở các khu vực cấm đỗ xe.
Do you know the specific zones for each activity?
Bạn có biết những khu vực cụ thể cho mỗi hoạt động không?
Một khu vực hoặc vùng được phân biệt với các phần liền kề bằng một đặc điểm hoặc đặc điểm cụ thể.
An area or region distinguished from adjacent parts by a particular feature or characteristic.
Urban zones are densely populated areas in cities.
Các khu vực đô thị là các khu vực có mật độ dân số cao trong thành phố.
Rural zones have fewer people and more open spaces.
Các khu vực nông thôn có ít người hơn và nhiều không gian mở.
Are there designated zones for specific activities in your community?
Có khu vực được chỉ định cho các hoạt động cụ thể trong cộng đồng của bạn không?
Dạng danh từ của Zones (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Zone | Zones |
Zones (Noun Countable)
There are multiple time zones in the world.
Có nhiều múi giờ trên thế giới.
She prefers quiet zones for studying.
Cô ấy thích khu vực yên tĩnh để học.
Do you know the restricted zones in the city?
Bạn có biết về các khu vực hạn chế trong thành phố không?
Một phần của khu vực địa lý được đánh dấu để sử dụng hoặc áp dụng quy định cụ thể.
A part of a geographical region marked for a specific use or regulation.
There are designated zones for recreational activities in urban areas.
Có các khu vực được chỉ định để thực hiện các hoạt động giải trí trong khu đô thị.
Some neighborhoods lack designated zones for community gatherings, causing issues.
Một số khu phố thiếu các khu vực được chỉ định để tụ tập cộng đồng, gây ra vấn đề.
Are there specific zones in your city where public events are allowed?
Liệu có các khu vực cụ thể nào trong thành phố của bạn nơi mà các sự kiện công cộng được phép?
Một khu vực được chỉ định trong một trò chơi hoặc môn thể thao, chẳng hạn như khu vực phòng thủ trong bóng rổ.
A designated area in a game or sport such as a zone defense in basketball.
In IELTS speaking, candidates should discuss different social zones in society.
Trong IELTS nói, ứng viên nên thảo luận về các khu vực xã hội khác nhau trong xã hội.
Some candidates struggle to analyze the impact of social zones on communities.
Một số ứng viên gặp khó khăn trong việc phân tích tác động của các khu vực xã hội đối với cộng đồng.
Are social zones crucial for understanding cultural diversity in different societies?
Các khu vực xã hội có quan trọng để hiểu về sự đa dạng văn hóa trong các xã hội khác nhau không?
Họ từ
Từ "zones" là danh từ số nhiều của "zone", có nghĩa là các khu vực hoặc vùng nhất định trên bản đồ hoặc trong một ngữ cảnh cụ thể. Trong tiếng Anh, "zone" có thể chỉ các khu vực địa lý, vùng khí hậu hoặc các khu vực chức năng trong quy hoạch đô thị. Không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cách viết hoặc phát âm của từ này; tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể thay đổi, ví dụ như "no-go zones" thường được nhắc đến trong các vấn đề an ninh hoặc xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



