Bản dịch của từ Zoo trong tiếng Việt
Zoo

Zoo (Noun)
Cơ sở duy trì một bộ sưu tập động vật hoang dã, thường là trong công viên hoặc vườn, để nghiên cứu, bảo tồn hoặc trưng bày cho công chúng.
An establishment which maintains a collection of wild animals typically in a park or gardens for study conservation or display to the public.
The local zoo organizes educational programs for school children.
Sở thú địa phương tổ chức chương trình giáo dục cho trẻ em trong trường học.
Visitors at the zoo can observe various species of animals.
Khách tham quan tại sở thú có thể quan sát nhiều loài động vật khác nhau.
The zookeeper feeds the lions and tigers every afternoon.
Người chăm sóc sở thú cho ăn sư tử và hổ mỗi chiều.
Dạng danh từ của Zoo (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Zoo | Zoos |
Kết hợp từ của Zoo (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Petting zoo Vụ thú cưng | Children enjoy visiting the petting zoo to interact with animals. Trẻ em thích thăm petting zoo để tương tác với động vật. |
Họ từ
Từ "zoo" trong tiếng Anh chỉ một nơi nuôi nhốt và trưng bày động vật cho công chúng tham quan, với mục đích giáo dục và bảo tồn. Ở cả hai biến thể Anh và Mỹ, từ này được phát âm tương tự là /zuː/. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ "wildlife park" thường được sử dụng thêm để chỉ các cơ sở bảo tồn động vật trong môi trường tự nhiên hơn, trong khi tiếng Anh Mỹ sử dụng "animal park" như một cách nói tương tự, mặc dù mức độ phổ biến không bằng "zoo".
Từ "zoo" xuất phát từ tiếng Hy Lạp "zoon", có nghĩa là "sinh vật" hay "động vật". Thuật ngữ này được thông qua tiếng Pháp "zoologique" (liên quan đến động vật). Từ thế kỷ 19, "zoo" trở thành cách gọi tắt cho "vườn thú", nơi bảo tồn và trưng bày các loài động vật. Sự kết nối giữa nguồn gốc từ và nghĩa hiện tại nằm ở việc nhấn mạnh vào sự đa dạng và bảo tồn động vật trong môi trường nhân tạo.
Từ "zoo" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu xuất hiện trong các bài nói hoặc viết liên quan đến chủ đề du lịch, bảo tồn động vật hoặc giáo dục. Trong các ngữ cảnh khác, "zoo" thường được nhắc đến trong các cuộc thảo luận về động vật hoang dã hoặc các hoạt động giải trí cho trẻ em. Việc sử dụng từ này phản ánh sự quan tâm đến việc bảo vệ động vật và tình yêu thiên nhiên.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



