Bản dịch của từ Zoom lens trong tiếng Việt
Zoom lens

Zoom lens (Noun)
(nhiếp ảnh) một thấu kính có chứa một cụm cơ học gồm các thấu kính bên trong, cho phép thay đổi tiêu cự một cách nhanh chóng.
(photography) a lens containing a mechanical assembly of inner lenses, allowing the focal length to be changed rapidly.
The photographer used a zoom lens to capture distant subjects.
Nhiếp ảnh gia đã sử dụng ống kính zoom để chụp các chủ thể xa.
The zoom lens on the camera helped in taking clear pictures.
Ống kính zoom trên máy ảnh giúp chụp ảnh rõ ràng.
She bought a new camera with a powerful zoom lens for travel.
Cô ấy đã mua một chiếc máy ảnh mới có ống kính zoom mạnh mẽ để đi du lịch.
Kính zoom (zoom lens) là một loại ống kính máy ảnh cho phép thay đổi độ phóng đại mà không cần thay đổi ống kính khác. Kính zoom thường được sử dụng trong nhiếp ảnh để linh hoạt hơn trong việc chụp ảnh các đối tượng ở khoảng cách khác nhau. Trong tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này được sử dụng phổ biến như trong tiếng Anh Anh, không có sự khác biệt rõ ràng về ngữ nghĩa hay cách sử dụng, tuy nhiên, cách phát âm có thể có sự khác biệt giữa hai phương ngữ.
Từ "zoom" có nguồn gốc từ tiếng La-tinh "zoomare", mang nghĩa là "tăng cường" hoặc "mở rộng". Thuật ngữ này được áp dụng trong nhiếp ảnh để chỉ khả năng điều chỉnh tiêu cự của ống kính, cho phép người sử dụng có thể thay đổi độ phóng đại mà không cần thay ống kính. Sự phát triển của ống kính zoom trong thế kỷ 20 đã cách mạng hóa cách thức chụp ảnh, giúp cho việc ghi lại hình ảnh trở nên linh hoạt và đa dạng hơn.
Từ "zoom lens" thường xuất hiện với tần suất trung bình trong các phần thi IELTS, đặc biệt là trong phần nghe và nói, nơi thí sinh có thể thảo luận về nhiếp ảnh hoặc công nghệ. Trong ngữ cảnh ngoài IELTS, thuật ngữ này thường được sử dụng trong lĩnh vực nhiếp ảnh, điện ảnh và công nghệ quang học, khi nói về ống kính có khả năng thay đổi tiêu cự, cho phép người dùng chụp ảnh ở khoảng cách gần hoặc xa mà không cần thay đổi ống kính.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp