Bản dịch của từ Zoom-lens trong tiếng Việt

Zoom-lens

Noun [U/C]

Zoom-lens (Noun)

zˈumlənz
zˈumlənz
01

Một ống kính có tiêu cự thay đổi, cho phép nhiếp ảnh gia phóng to hoặc thu nhỏ đối tượng mà không cần di chuyển.

A lens with a variable focal length allowing a photographer to zoom in or out on a subject without moving

Ví dụ

The photographer used a zoom-lens to capture the protest details.

Nhà nhiếp ảnh đã sử dụng ống kính zoom để ghi lại chi tiết cuộc biểu tình.

Many photographers do not prefer zoom-lens for social events.

Nhiều nhiếp ảnh gia không thích ống kính zoom cho các sự kiện xã hội.

Can a zoom-lens improve my social media photography skills?

Liệu ống kính zoom có cải thiện kỹ năng nhiếp ảnh mạng xã hội của tôi không?

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Zoom-lens

Không có idiom phù hợp