Bản dịch của từ Zoom lens trong tiếng Việt

Zoom lens

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Zoom lens (Noun)

zˈuməlz
zˈuməlz
01

(nhiếp ảnh) một thấu kính có chứa một cụm cơ học gồm các thấu kính bên trong, cho phép thay đổi tiêu cự một cách nhanh chóng.

(photography) a lens containing a mechanical assembly of inner lenses, allowing the focal length to be changed rapidly.

Ví dụ

The photographer used a zoom lens to capture distant subjects.

Nhiếp ảnh gia đã sử dụng ống kính zoom để chụp các chủ thể xa.

The zoom lens on the camera helped in taking clear pictures.

Ống kính zoom trên máy ảnh giúp chụp ảnh rõ ràng.

She bought a new camera with a powerful zoom lens for travel.

Cô ấy đã mua một chiếc máy ảnh mới có ống kính zoom mạnh mẽ để đi du lịch.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/zoom lens/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Zoom lens

Không có idiom phù hợp