Bản dịch của từ Zubr trong tiếng Việt

Zubr

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Zubr (Noun)

zˈʌbɚ
zˈʌbɚ
01

Người khôn ngoan, bò rừng châu âu (bison bonasus).

The wisent, the european bison (bison bonasus).

Ví dụ

The zubr population in Bialowieza Forest is thriving.

Dân số zubr ở Rừng Bialowieza đang phát triển mạnh.

The zubr, Bison bonasus, is an iconic species in Europe.

Zubr, Bison bonasus, là một loài biểu tượng tại châu Âu.

Conservation efforts are in place to protect the zubr population.

Các nỗ lực bảo tồn được triển khai để bảo vệ dân số zubr.

02

(lỗi thời) một trong một số loài bò rừng châu âu hoặc bò rừng châu âu, được mô tả không rõ ràng vào những năm 1800 khi ý nghĩa này được sử dụng.

(obsolete) one of several species of european bison or aurochs, which were unclearly delineated in the 1800s when this sense was in use.

Ví dụ

The social event featured a painting of a zubr.

Sự kiện xã hội có một bức tranh về một con zubr.

The historical society discussed the significance of the zubr.

Hội sử học thảo luận về ý nghĩa của con zubr.

The local museum displayed a skeleton of a zubr.

Bảo tàng địa phương trưng bày một bộ xương của con zubr.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/zubr/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Zubr

Không có idiom phù hợp