Bản dịch của từ Zubr trong tiếng Việt
Zubr

Zubr (Noun)
The zubr population in Bialowieza Forest is thriving.
Dân số zubr ở Rừng Bialowieza đang phát triển mạnh.
The zubr, Bison bonasus, is an iconic species in Europe.
Zubr, Bison bonasus, là một loài biểu tượng tại châu Âu.
Conservation efforts are in place to protect the zubr population.
Các nỗ lực bảo tồn được triển khai để bảo vệ dân số zubr.
The social event featured a painting of a zubr.
Sự kiện xã hội có một bức tranh về một con zubr.
The historical society discussed the significance of the zubr.
Hội sử học thảo luận về ý nghĩa của con zubr.
The local museum displayed a skeleton of a zubr.
Bảo tàng địa phương trưng bày một bộ xương của con zubr.
Zubr (Bos bonasus) là loài động vật có vú thuộc họ bò, thường được gọi là bò rừng Châu Âu. Chúng có kích thước lớn, đặc trưng bởi bộ lông dày, sừng cong và thân hình mạnh mẽ. Zubr chủ yếu phân bố ở các khu rừng của Châu Âu, và hiện nay đang nằm trong danh sách loài nguy cấp do sự mất môi trường sống và săn bắn quá mức. Tên "zubr" chủ yếu được sử dụng trong các ngôn ngữ Châu Âu khác nhau, trong khi ở Việt Nam, thuật ngữ này thường được phiên âm từ tiếng nước ngoài.
Từ "zubr" có nguồn gốc từ tiếng Slavonic, chỉ loài bò rừng châu Âu (Bison bonasus). Trong tiếng Latin, từ "bison" lại bắt nguồn từ từ Hy Lạp "bison", thể hiện sự liên kết giữa ngôn ngữ khác nhau trong việc mô tả loài động vật này. "Zubr" phản ánh di sản văn hóa và sinh thái của các khu vực châu Âu nơi loài này sinh sống, cũng như ý nghĩa bảo tồn động vật hoang dã trong xã hội hiện đại ngày nay.
Từ "zubr" là một thuật ngữ chuyên biệt, thường chỉ đến loài bò rừng châu Âu (European bison). Trong bốn thành phần của IELTS, từ này hiếm khi xuất hiện, chủ yếu trong các chủ đề liên quan đến động vật hoang dã hoặc bảo tồn thiên nhiên. Ở các ngữ cảnh khác, "zubr" thường được nhắc đến trong nghiên cứu sinh thái, văn hóa địa phương hoặc trong các chương trình bảo tồn động vật, đặc biệt ở các quốc gia Đông Âu. Việc sử dụng từ này chủ yếu giới hạn trong các lĩnh vực học thuật hoặc chuyên môn.