Bản dịch của từ Zwieback trong tiếng Việt
Zwieback

Zwieback (Noun)
I served zwieback at my social gathering last Saturday.
Tôi đã phục vụ zwieback tại buổi gặp gỡ xã hội tuần trước.
Many people do not enjoy zwieback at social events.
Nhiều người không thích zwieback tại các sự kiện xã hội.
Do you think zwieback is popular in social settings?
Bạn có nghĩ zwieback phổ biến trong các buổi xã hội không?
Zwieback là một loại bánh mì giòn, thường được làm từ bột mì, đường và trứng, trải qua quá trình nướng hai lần để tạo độ giòn. Thuật ngữ này có nguồn gốc từ tiếng Đức, có nghĩa là "bánh mì nướng". Trong văn hóa ẩm thực, zwieback thường được sử dụng trong chế độ ăn của trẻ em hoặc người bị bệnh do dễ tiêu hóa. Ở Mỹ, zwieback có thể được gọi là "twice-baked bread", nhưng thuật ngữ này không phổ biến bằng từ gốc Đức.
Từ "zwieback" có nguồn gốc từ tiếng Đức, xuất phát từ cụm từ "zwei" (hai) và "backen" (nướng), nghĩa là "nướng hai lần". Nguyên liệu này không chỉ đơn thuần là một loại bánh mà còn mang tính biểu tượng trong văn hóa ẩm thực, thường được tiêu thụ như một thức ăn nhẹ hoặc thức ăn dặm cho trẻ em. Việc nướng hai lần giúp bánh trở nên giòn và dễ bảo quản, từ đó thể hiện tính chất của thực phẩm trong khía cạnh bảo quản và tiết kiệm.
Từ "zwieback" là một thuật ngữ ít phổ biến trong bối cảnh IELTS, xuất hiện chủ yếu trong phần nghe và đọc với tần suất thấp. Trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, từ này thường được sử dụng để chỉ một loại bánh mì nướng giòn, thường được tiêu thụ trong các bữa ăn sáng hoặc là đồ ăn nhẹ. Kết hợp với các chủ đề về ẩm thực và văn hóa, "zwieback" có thể được đề cập trong bữa tiệc, chế biến món ăn hoặc thực đơn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp