Bản dịch của từ Rusk trong tiếng Việt
Rusk

Rusk (Noun)
Many parents give rusk to their babies as a first food.
Nhiều bậc phụ huynh cho trẻ ăn rusk như một món ăn đầu tiên.
Some people do not like rusk for their children's diet.
Một số người không thích rusk trong chế độ ăn của trẻ.
Is rusk a common snack for toddlers in the USA?
Rusk có phải là một món ăn nhẹ phổ biến cho trẻ nhỏ ở Mỹ không?
Dạng danh từ của Rusk (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Rusk | Rusks |
Họ từ
Rusk là một loại bánh mì khô, được chế biến từ bột mì đã được nướng và sau đó nướng lại để làm khô. Thường được sử dụng như một loại thực phẩm bổ sung hoặc đồ ăn nhẹ, rusk thường có vị ngọt hoặc mặn, tùy thuộc vào nguyên liệu chế biến. Trong tiếng Anh, "rusk" được sử dụng phổ biến ở cả British English và American English mà không có sự khác biệt lớn về nghĩa, tuy nhiên, trong văn hóa ẩm thực, rusk có thể được biết đến dưới các dạng khác nhau ở từng khu vực.
Từ "rusk" có nguồn gốc từ tiếng Latin "bis coctus", có nghĩa là "nướng hai lần". Thế kỷ 14, từ này được sử dụng để chỉ loại bánh mì đã được nướng để làm cho chúng giòn và lâu hỏng hơn. Mặc dù ban đầu rusk chỉ đơn thuần là bánh mì khô, hiện nay, nó được biết đến rộng rãi như một loại bánh nướng giòn có thể ăn kèm với trà hoặc cà phê. Sự phát triển nghĩa này phản ánh sự gia tăng nhu cầu về thực phẩm bảo quản và đồ ăn nhẹ.
Từ "rusk" xuất hiện với tần suất thấp trong các phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc, và Viết, chủ yếu do tính chuyên biệt của nó như một loại bánh quy giòn được sử dụng để ngâm trong đồ uống. Trong bối cảnh khác, "rusk" thường được đề cập trong lĩnh vực ẩm thực, đặc biệt liên quan đến chế biến thực phẩm hoặc dinh dưỡng trẻ em. Từ này cũng có thể gặp trong các cuộc hội thảo về bánh mì và sản phẩm ngũ cốc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp