Bản dịch của từ Rusk trong tiếng Việt

Rusk

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Rusk (Noun)

ɹəsk
ɹˈʌsk
01

Một loại bánh quy khô, nhẹ hoặc một miếng bánh mì nướng hai lần, đặc biệt là loại được chế biến để làm thức ăn cho trẻ nhỏ.

A light dry biscuit or piece of twicebaked bread especially one prepared for use as baby food.

Ví dụ

Many parents give rusk to their babies as a first food.

Nhiều bậc phụ huynh cho trẻ ăn rusk như một món ăn đầu tiên.

Some people do not like rusk for their children's diet.

Một số người không thích rusk trong chế độ ăn của trẻ.

Is rusk a common snack for toddlers in the USA?

Rusk có phải là một món ăn nhẹ phổ biến cho trẻ nhỏ ở Mỹ không?

Dạng danh từ của Rusk (Noun)

SingularPlural

Rusk

Rusks

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/rusk/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Rusk

Không có idiom phù hợp