Đây là set từ vựng bao gồm 10 cụm từ giúp mở đầu câu trả lời một cách tự nhiên hơn có thể ứng dụng trong IELTS Speaking dành cho Band 5.5.
MH
1 Bộ thẻ ghi nhớ
Từ vựng trong thẻ ghi nhớ ()
No. | Từ vựng | Loại từ | Dịch nghĩa | Phát âm |
---|---|---|---|---|
1 | let me see Để tôi xem Từ tùy chỉnh | Phrase | Để tôi xem | |
2 | If you ask me,... Nếu bạn hỏi tôi thì... Từ tùy chỉnh | Phrase | Nếu bạn hỏi tôi thì... | |
3 | That’s a good question Đó là một câu hỏi hay Từ tùy chỉnh | Phrase | Đó là một câu hỏi hay | |
4 | Well, from my experience,... Theo kinh nghiệm của tôi Từ tùy chỉnh | Phrase | Theo kinh nghiệm của tôi | |
5 | as far as i know Theo như tôi biết Từ tùy chỉnh | Phrase | Theo như tôi biết | |
6 | I'm not sure, but I think... Tôi không chắc nữa, nhưng tôi nghĩ rằng... Từ tùy chỉnh | Phrase | Tôi không chắc nữa, nhưng tôi nghĩ rằng... | |
7 | to be honest Thành thật mà nói Từ tùy chỉnh | Phrase | Thành thật mà nói Used to state something in a straightforward or sincere way. | |
8 | Well, you know... Ừm, bạn biết đấy... Từ tùy chỉnh | Phrase | Ừm, bạn biết đấy... | |
9 | Well, for me... Ừm, với tôi thì... Từ tùy chỉnh | Phrase | Ừm, với tôi thì... | |
10 | I would say... Tôi nghĩ là... Từ tùy chỉnh | Phrase | Tôi nghĩ là... |
Ôn tập từ vựng với thẻ ghi nhớ
Đăng nhập để trải nghiệm ngay
