Đây là set từ vựng bao gồm 15 cụm từ giúp mở đầu câu trả lời Speaking tự nhiên hơn
NN
1 Bộ thẻ ghi nhớ
Từ vựng trong thẻ ghi nhớ ()
No. | Từ vựng | Loại từ | Dịch nghĩa | Phát âm |
---|---|---|---|---|
1 | I haven’t really thought about it, but /aɪ ˈhæv.ənt ˈrɪə.li θɔːt əˈbaʊt ɪt bʌt/ - Tôi chưa thật sự nghĩ về điều đó, nhưng Từ tùy chỉnh | Phrase | /aɪ ˈhæv.ənt ˈrɪə.li θɔːt əˈbaʊt ɪt bʌt/ - Tôi chưa thật sự nghĩ về điều đó, nhưng | |
2 | Now that you mention it /naʊ ðət ju ˈmen.ʃən ɪt/ - Giờ bạn nhắc thì Từ tùy chỉnh | Phrase | /naʊ ðət ju ˈmen.ʃən ɪt/ - Giờ bạn nhắc thì | |
3 | Speaking of that /ˈspiː.kɪŋ əv ðæt/ - Nói về điều đó Từ tùy chỉnh | Phrase | /ˈspiː.kɪŋ əv ðæt/ - Nói về điều đó | |
4 | I guess you could say /aɪ ɡes ju kʊd seɪ/ - Tôi đoán là bạn có thể nói rằng Từ tùy chỉnh | Phrase | /aɪ ɡes ju kʊd seɪ/ - Tôi đoán là bạn có thể nói rằng | |
5 | To tell the truth /tə tel ðə truːθ/ - Thành thật mà nói Từ tùy chỉnh | Phrase | /tə tel ðə truːθ/ - Thành thật mà nói | |
6 | Honestly speaking /ˈɒn.ɪst.li ˈspiː.kɪŋ/ - Nói thật lòng thì Từ tùy chỉnh | Phrase | /ˈɒn.ɪst.li ˈspiː.kɪŋ/ - Nói thật lòng thì | |
7 | In my opinion /ɪn maɪ əˈpɪn.jən/ - Theo ý kiến của tôi Từ tùy chỉnh | Phrase | /ɪn maɪ əˈpɪn.jən/ - Theo ý kiến của tôi | |
8 | Let me think for a moment. /let mi θɪŋk fər ə ˈməʊmənt/ - Để tôi suy nghĩ một chút. Từ tùy chỉnh | Phrase | /let mi θɪŋk fər ə ˈməʊmənt/ - Để tôi suy nghĩ một chút. | |
9 | If I remember correctly /ɪf aɪ rɪˈmem.bə kəˈrekt.li/ - Nếu tôi nhớ đúng thì Từ tùy chỉnh | Phrase | /ɪf aɪ rɪˈmem.bə kəˈrekt.li/ - Nếu tôi nhớ đúng thì | |
10 | I’d have to say /aɪd həv tuː seɪ/ - Tôi phải nói rằng Từ tùy chỉnh | Phrase | /aɪd həv tuː seɪ/ - Tôi phải nói rằng | |
11 | I suppose that /aɪ səˈpəʊz ðæt/ - Tôi cho là Từ tùy chỉnh | Phrase | /aɪ səˈpəʊz ðæt/ - Tôi cho là | |
12 | Well, I guess /wel aɪ ɡes/ - À thì, tôi cho là Từ tùy chỉnh | Phrase | /wel aɪ ɡes/ - À thì, tôi cho là | |
13 | From my perspective /frəm maɪ pəˈspek.tɪv/ - Theo quan điểm của tôi Từ tùy chỉnh | Phrase | /frəm maɪ pəˈspek.tɪv/ - Theo quan điểm của tôi | |
14 | to be honest /tə bi ˈɒnɪst/ - Thành thật mà nói Từ tùy chỉnh | Phrase | /tə bi ˈɒnɪst/ - Thành thật mà nói Used to state something in a straightforward or sincere way. | |
15 | That’s a good question. hỏi hay. /ðæts ə ɡʊd ˈkwes.tʃən/ - Đó là một câu hỏi hay. Từ tùy chỉnh | Phrase | hỏi hay. /ðæts ə ɡʊd ˈkwes.tʃən/ - Đó là một câu hỏi hay. |
Ôn tập từ vựng với thẻ ghi nhớ
Đăng nhập để trải nghiệm ngay
